Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI96832
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Thang đo % theo khối lượng (%V/V): 0 đến 100%
Độ phân giải % theo khối lượng h (%V/V): 0.1%
Độ chính xác % theo khối lượng (%V/V): ±0.3%
Thang đo điểm đông: 0 đến -51°C (32 đến-59.8°F)
Độ phân giải điểm đông: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác điểm đông: ±0.5°C (±1.0°F)
Thang đo nhiệt độ: 0 to 80°C (32 to 176°F)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.3°C (±0.5 °F)
Bù nhiệt độ: tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F)
Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
Nguồn sáng: LED vàng
Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
Vỏ: IP65
Pin: 9V / khoảng 5000 phép đo
Kích thước: 192 x 102 x 67 mm
Khối lượng: 420g

Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Thước cặp cơ khí Insize 1217-3001
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98127
Thước cặp điện tử Insize 1114-300A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Thước đo cao 20mm điện tử Insize 1146-20B
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Ampe kìm đo điện Extech MA443
Thước đo cao điện tử Insize 1150-600
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Đồng hồ vạn năng Extech DL160
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Máy đo độ dày vật liệu Smartsensor AS850
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634 
