Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI96831
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Thang đo % theo thể tích (%V/V): 0 đến 100%
Độ phân giải % theo thể tích (%V/V): 0.1%
Độ chính xác % theo thể tích (%V/V): ±0.2%
Thang đo điểm đông: 0 đến -50°C (32 đến -58°F)
Độ phân giải điểm đông: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác điểm đông: ± 0.5°C (± 1.0°F)
Thang đo nhiệt độ: 0 to 80°C (32 to 176°F)
Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C (0.1°F)
Độ chính xác nhiệt độ: ± 0.3°C (± 0.5°F)
Bù nhiệt độ: tự động từ 0 và 40°C (32 to 104°F)
Thời gian đo: khoảng 1.5 giây
Kích thước mẫu nhỏ nhất: 100 μL (to cover prism totally)
Nguồn sáng: LED vàng
Khoang chứa mẫu: vòng thép không gỉ và lăng kính thủy tinh
Tự động tắt: sau 3 phút không sử dụng
Vỏ: IP65
Pin: 9V / khoảng 5000 phép đo
Kích thước: 192 x 102 x 67 mm
Khối lượng: 420g

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech IR250
Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 3BS
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Máy đo điện trở đất 4 dây Sew 4234 ER
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Máy đo tốc đô gió SmartSensor AR856
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Đầu đo pH Extech 601500
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG500
Mỏ lết 18 inch KTC MWA-450
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Bút thử điện Kyoritsu 5711
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Đồng hồ thử dòng rò Sew 1810 EL
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Thước cặp điện tử Insize 1136-301
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Ampe kìm đo dòng điên AC/DC Extech EX840
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Điện cực đo PH Extech 60120B
Máy đo độ ẩm vải Aqua-Boy TEMI
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Cảm biến cường độ độ sáng ngoài Testo S-Lux
Máy đo pH và EC cầm tay Ohaus ST400M-F
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 1993
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
Pin thước cặp và panme Mitutoyo 938882
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4255
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Đồng hồ vạn năng Fluke 117
Đầu panme cơ khí Insize 6386-13W
Máy giám sát chất lượng không khí Tenmars TM-280
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Đồng hồ chỉ thị pha Sew 863 PR
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203 
