Khúc xạ kế để bàn Atago NAR-2T
Hãng sản xuất: Atago
Model: NAR-2T
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế để bàn Atago NAR-2T
Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.3000 đến 1.7100 nD
Khoảng đo độ Brix: 0.0 đến 95.0% Brix
Hiển thị nhỏ nhất: 0.001 nD, 0.5% Brix
Độ chính xác: ±0.0002 nD, ±0.1% Brix
Khúc xạ kế được kết nối với máy đo nhiệt độ hiển thị số, hiển thị nhiệt độ từ 0.0 đến 120.0°C. Độ chính xác: ±0.2°C từ 0 đến 100°C / ±0.1°C từ 100 đến 120°C. Hiển thị nhỏ nhất 0.1°C
Khoảng đo nhiệt độ: 5 đến 120°C
Nguồn sáng: đèn LED (D-line 589nm)
Đáp ứng tiêu chuẩn CE
Kích thước: Máy chính 12 x 20 x 25 cm (5.8 kg); Máy đo nhiệt độ 10 x 11 x 7 cm (0.5 kg)
Điện: AC Adapter 100 – 240V, 50/60Hz, 5VA
Khúc xạ kế để bàn model NAR-2T (Cat. No. 1220) chuyên dùng đo các mẫu có nhiệt độ cao lên đến 120°C
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế để bàn ABBE dùng đo các mẫu có nhiệt độ cao model NAR-2T (Cat. No. 1220)
Máy đo nhiệt độ, dây nguồn, dây đèn, đèn LED (3 cái), tấm chuẩn, 4 ml monobromonaphthalene, vít hiệu chuẩn…
Hướng dẫn sử dụng

Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-10
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Thước eke vuông Shinwa 11481
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Bút đo pH trong rượu HI981033
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Thước lá 500mm Insize 7110-500
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Thiết bị thử điện áp Sew VOT-52
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Bút do pH trên da Hanna HI981037
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Máy kiểm tra dòng rò Sew 810 EL
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98127
Máy đo pH/Nhiệt độ bề mặt da người và da đầu HI99181
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-1501
Hộp điện trở chuẩn Sew RCB-3
Thước ke vuông 300x200mm Shinwa 62359
Tay đo cao áp Sew PD-20s
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD701
Thước đo cao điện tử Insize 1156-600
Thước đo cao 20mm điện tử Insize 1146-20B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-15
Máy định vị GPS Garmin ETREX10
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Máy đo PH Ohaus ST5000-F
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Thiết bị đo công suất Sew PM-15
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-474B
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Máy khò Quick 861DW
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Đồng hồ vạn năng Fluke 106
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205N
Thước cặp điện tử Insize 1136-601
Máy đo điện trở cách điện Sew 6211A IN
Khúc xạ kế đo đường % Brix/°Oe/°KMW HI96814
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1577
Kìm cắt dây điện KTC PN1-150
Thước cặp cơ khí Insize 1233-280
Bút đo pH/Nhiệt độ HI981074
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-153 (24in / 0-600mm)
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-494B
Đồng hồ vạn năng Fluke 107
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7011S-10
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J
Dụng cụ nong ống thủy lực Super Stars ST-300M
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Bộ nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP1303
Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-403 
