Khúc xạ kế để bàn Atago NAR-1T SOLID
Hãng sản xuất: Atago
Model: NAR-1T SOLID
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế để bàn Atago NAR-1T SOLID
Khúc xạ kế để bàn model NAR-1T SOLID (Cat. No. 1212) chuyên dùng đo chỉ số khúc xạ và độ Brix cho tất cả mẫu đo rắn (Máy cũng có thể đo các mẫu lỏng)
Khoảng đo chỉ số khúc xạ: 1.3000 đến 1.7100 nD
Khoảng đo độ Brix: 0.0 đến 95.0% Brix
Hiển thị nhỏ nhất: 0.001 nD, 0.5% Brix
Độ chính xác: ±0.0002 nD, ±0.1% Brix
Khúc xạ kế được kết nối với máy đo nhiệt độ hiển thị số, hiển thị nhiệt độ từ 0.0 đến 50.0°C. Độ chính xác: ±0.2°C. Hiển thị nhỏ nhất 0.1°C
Khoảng đo nhiệt độ: 5 đến 50°C
Nguồn sáng: đèn LED (D-line 589nm)
Đáp ứng tiêu chuẩn CE
Kích thước: Máy chính 13 x 18 x 23 cm (2.5 kg); Máy đo nhiệt độ 10 x 11 x 7 cm (0.5 kg)
Điện: AC Adapter 100 – 240V, 50/60Hz, 5VA
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế để bàn ABBE model NAR-1T SOLID (Cat. No. 1212)
Máy đo nhiệt độ, dây nguồn, dây đèn, đèn LED (3 cái), tấm chuẩn, 4 ml monobromonaphthalene, vít hiệu chuẩn…
Hướng dẫn sử dụng

Ampe kìm đo dòng Sew 2950 CL
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Thước cặp cơ khí Insize 1223-150
Máy dò khí CO2 SENKO iGas Detector CO2
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Ampe kìm đo dòng Sew ST-375
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1050
Điện cực đo PH Extech 60120B
Máy đo điện trở cách điện Tenmars YF-509
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Máy đo pH cầm tay Total Meter PH-013
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP-18D
Máy đo độ ẩm nông sản kett Pm-390
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155
Đồng hồ vạn năng Extech DL160
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Bộ nguồn một chiều công suất lớn QJE QJ30100X
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Camera ảnh nhiệt Fluke TiS20+
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-1201NB
Bút thử điện trung thế Hasegawa HSG-6
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7033B
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Panme đo lỗ 3 điểm Insize 3227-40
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Thiết bị đo điện áp Sew VOT-50
Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-S-KIT
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Máy in cân điện tử Ohaus SF40A
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Máy Quang Hồng Ngoại VIS Đa Chỉ Tiêu Iris HI801-02
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/10
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL931700-1
Panme cơ 25mm Mitutoyo 115-302
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW
Đồng hồ vạn năng cầm tay Hioki 3244-60
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Đế gá đồng hồ đo độ dày TECLOCK FM-18
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Máy kiểm tra dòng rò RCD Sew 8012 EL 
