khúc xạ kế đa bước sóng Atago DR-M4/1550
Hãng sản xuất: Atago
Model: DR-M4/1550
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật khúc xạ kế đa bước sóng Atago DR-M4/1550
Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,100 nm.
Khoảng đo:
1.5219 … 1.9220 nD (450nm)
1.4700 … 1.8700 nD (589nm)
1.4545 … 1.8544 nD (680nm)
1.4260 … 1.8259 nD (1,100nm)
1.4138 … 1.8136 nD (1,550nm)
Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu)
Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 50°C
Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
Nguồn đèn: Monochromatic
Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
Kích thước trọng lượng nguồn sáng: 23 x 35 x 21 … 31 cm (5.9 kg), 200 … 240VAC, 50/60Hz
Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn điện 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M4/1550 (Cat. No. 1415)
1 bộ ngắm cận hồng ngoại, nguồn đèn monochromatic, 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 4ml methylene iodidecontaing sulfur, 1 lọc tham chiếu 589nm, dây nguồn…
Hướng dẫn sử dụng
Chỉ số khúc xạ hoặc số Abbe (νd hoặc νe) có thể được đo ở các bước sóng khác nhau trong khoảng từ 450 đến 1.550nm. Khúc xạ kế này hiển thị kỹ thuật số kết quả đo chỉ số khúc xạ hoặc số Abbe trên màn hình LCD. Phép đo này có thể đạt được bằng cách khớp đường ranh giới với điểm giao nhau của các đường chéo. Có thể kết nối vớimáy in kỹ thuật số DP-AD(B) (Tùy chọn).

Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Thảm cao su cách điện Vicadi TCD-10KV-1x1M
Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305S-E
Tay lắc vặn đầu 1/2 inch KTC BR4E
Mỏ lết 18 inch KTC MWA-450
Thiết bị đo lực Sauter FK500
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Máy đo lực kỹ thuật số Sauter FH 10K
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS816
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW35
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Chất tẩy rửa dầu mỡ Taiho Kohzai JIP 598
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320B
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-42
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD732
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-41
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-494B
Máy đo lực Sauter FA 10
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Dung dịch hiển thị vết nứt Taiho Kohzai Jip145
Mỡ bôi trơn chi tiết máy móc Taiho Kohzai Jip511
Máy đo lực Sauter FK 250
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Máy phát hiện rò rỉ khí gas Smartsensor AS8800L
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 547-211
Thiết bị đo điện trở cách điện Sew 1180 IN
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Nguồn một chiều Uni-t UDP6721
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-202-30
Máy đo bức xạ nhiệt Kimo SL100
Súng bắn nhiệt hồng ngoại Benetech GM2200
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Bộ tròng hai đầu KTC TM506
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Cân kỹ thuật 220g Ohaus PR223/E
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Ampe kìm Sanwa DCL31DR
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3
Thiết bị cảnh báo điện áp cao Sew 287SVD
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Ống pilot loại L Kimo TPL-06-500
Máy đo độ cứng kim loại Smartsensor AR936
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR866A 
