Khúc xạ kế đa bước sóng Atago DR-M2/1550
Hãng sản xuất: Atago
Model: DR-M2/1550
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Khúc xạ kế đa bước sóng Atago DR-M2/1550
Chỉ số khúc xạ hoặc ABBE có thể đo với nhiều bước sóng khác nhau từ 450 … 1,550 nm.
Khoảng đo:
1.3278 … 1.7379 nD (450nm)
1.3000 … 1.7100 nD (589nm)
1.2912 … 1.7011 nD (680nm)
1.2743 … 1.6840 nD (1,100nm)
1.2662 … 1.6759 nD (1,550nm)
Hiển thị nhỏ nhất: 0.0001 nD, chỉ số Abbe 0.1
Độ chính xác: ±0.0002 nD (Tấm test 589nm)
Khoảng sóng: 450 … 1,100nm (với lọc tham chiếu)
Khoảng đo nhiệt độ: 5 … 50°C
Kết nối máy in (DP-22 (B) chọn thêm)
Nguồn đèn: Monochromatic
Kết quả hiển thị bằng màn hình LCD
Kích thước trọng lượng nguồn sáng: 23 x 35 x 21 … 31 cm (5.9 kg), 200 … 240VAC, 50/60Hz
Kích thước máy: 13 x 29 x 31 cm (6.0kg), nguồn điện 15 x 33 x 11 cm (3.0kg)
Điện: 100 … 240VAC, 50/60Hz
Cung cấp bao gồm:
Khúc xạ kế đa bước sóng ABBE hiển thị số model DR-M2/1550 (Cat. No. 1412)
1 bộ ngắm cận hồng ngoại, nguồn đèn monochromatic, 1 tấm test, 1 khóa vận hành, 4ml monobromonaphthalene, 1 lọc tham chiếu 589nm, dây nguồn…
Hướng dẫn sử dụng
Chỉ số khúc xạ hoặc số Abbe (νd hoặc νe) có thể được đo ở các bước sóng khác nhau trong khoảng từ 450 đến 1.550nm. Khúc xạ kế này hiển thị kỹ thuật số kết quả đo chỉ số khúc xạ hoặc số Abbe trên màn hình LCD. Phép đo này có thể đạt được bằng cách khớp đường ranh giới với điểm giao nhau của các đường chéo. Điều này có thể kết nối vớimáy in kỹ thuật số DP-AD (B) (Tùy chọn).

Bút đo pH trong sữa HI981034
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Bút đo độ dẫn nước Hanna HI98308
Mỏ lết 15 inch KTC MWA-375
Thiết bị báo điện áp cao SEW 305 SVD
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-153 (24in / 0-600mm)
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Đồng hồ đo vạn năng Sew ST-3501
Ampe kìm AC Hioki CM3289
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-494B
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Điện cực pH độ dẫn điện Extech EC505
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Dụng cụ nong ống thủy lực Super Stars ST-300M
Dây an toàn đai bụng Adela H32
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Thước eke vuông Shinwa 11481
Máy đo clo dư thang thấp HI701
Dây an toàn đai bụng Adela H117
Máy đo điện trở cách điện Sanwa MG1000
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Máy đo khí CO Kimo CO110
Đồng hồ vạn năng Sew 187 MCT
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC20
Máy đo khí CO Kimo CO50
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-102
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-550S2-LW
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Máy đo lực Sauter FK100
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19997
Đục lấy dấu Shinwa 77258
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Máy bơm chân không Super Stars ST-4BM
Cân Gas điện tử Super Stars ST-RF100
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Máy đo pH online Total Meter PH-221
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500AG
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Chất tách khuôn silicon độ nhớt thấp Taiho Kohzai jip121
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Thuốc thử Clo HR cho Checker HI771
Ampe kìm Hioki CM4373
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Đồng hồ vạn năng Sanwa EM7000
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Ampe kìm AC Hioki CM3291
Chất chuẩn oxy hòa tan Hanna HI93732-01 
