Đồng hồ vạn năng Uni-t UT89X
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT89X
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Uni-t UT89X
DC (V): 600mV/6V/60V/600V/1000V ±(0.5%+2)
AC (V): 6V/60V/600V/1000 ±(0.8%+5)
DC (A): 60μA/60mA/600mA/20A ±(0.8%+8)
AC (A): 60mA/600mA/20A ±(1%+12)
Điện trở (Ω): 600Ω/6kΩ/60kΩ/600kΩ/6MΩ/60MΩ ±(0.8%+3)
Điện dung (F): 6nF/60nF/600nF/6μF/60μF/600μF/6mF/60mF/100mF ±(2.5%+20)
Tần số (Hz): 9.999Hz/9.999MHz ±(0.1%+4)
Chu kì hoạt động: 0.1%~99.9% ±(2%+5)
Nhiệt độ (°C): -40°C~1000°C ±(2%+4)
Nhiệt độ (°F): -40°F~1832°F ±(2%+8)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 4
Màn hình: 61mm x 36mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 345g
Kích thước máy: 189mm x 89mm x 53mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây điện kiểm tra, đầu dò nhiệt độ k-type
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Không
True RMS: Có
Chu kì hoạt động: 0.1%~99.9%
Kiểm tra Diode: Có
Kiểm tra bán dẫn: Có
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Có
MAX/MIN: Không
Chế độ tương đối: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): ≥10MΩ
Cấp đo lường: CAT III 1000V CAT IV 600V
Kiểm tra va đập: 1m
Chuông báo âm thanh hình ảnh, LED/kiểm tra trực tiếp, đèn nháy: Có

Máy đo nhiệt độ và tốc độ gió Extech 45158
Bộ tô vít cán mềm KTC TD798
Bộ biến đổi điện áp dòng điện Uni-t UT-M10
Máy đo Pin mặt trời TES TES-1333
Ampe kìm đo dòng Flir CM65
Ampe kìm đo dòng Tenmars TM-1104
Máy đo độ ẩm vật liệu xây dựng Extech MO280
Đầu đo pH Extech 6015WC
Máy đo khí đơn Total Meter BH-90A Series
Máy đo cường độ ánh sáng Extech SDL400
Máy đo từ trường AC và DC Extech MF100
Ampe kìm đo công suất và sóng hài Flir CM85
Máy đo công suất quang cầm tay Uni-t UT692G
Máy đo pH/Nhiệt độ đất trồng và nước HI99121
Máy cân mực laser Uni-t LM575LD
Nhiệt ẩm kế đo nhiệt độ Extech RHT3
Máy đo điện trở đất Uni-t UT522
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Extech AN310 




