Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT191T
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Uni-t UT191T
DC (V): 600V ±(0.5%+3)
AC (V): 600V ±(0.7%+3)
LoZ ACV (V): 600V ±(2%+5)
ACV LPF: 600V ±(2%+5)
DC (A): 20A ±(0.8%+3)
AC (A): 20A ±(1%+3)
Điện trở (Ω): 60MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 60mF ±(3%+5)
Tần số (Hz): 10Hz~1MHz ±(0.1%+4)
Chu kì hoạt động: 0.1%~99.9% ±(2%+5)
Nhiệt độ (°C): -40°C~400°C (độ phân giải 0.1°C) ±(1%+20)
Nhiệt độ (°F): -40°F~752°F (độ phân giải 0.2°F) ±(1%+40)
Giữ giá trị đỉnh ACV: ±(2%+100)
Nguồn điện: Pin 9V
Màn hình: 58mm x 42mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 428g
Kích thước máy: 180mm x 87mm x 59mm
Phụ kiện đi kèm: Dây điện kiểm tra, pin, túi đựng, đầu dò nhiệt độ
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Có
Băng thông (Hz): 40Hz~400Hz
True RMS: Có
Kiểm tra Diode: Có
Giữ giá trị đỉnh: Có
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Không
MAX/MIN: Có
Chế độ tương đối: Có
VFC/LPF: Có
Biểu đồ analog: Có
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Có
Tổng trở vào (DCV): ≥10MΩ
Cấp đo lường: CAT III 600V
Cấp IP: IP 65
Kiểm tra va đập: 2m

Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW3D5
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy đo độ ồn Aco 6238
Máy đo độ ồn có chân cắm USB Extech 407760
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LW
Bộ ghi nhiệt độ độ ẩm Extech 42280A
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Cáp truyền dữ liệu Mitutoyo 936937
Máy đo tốc độ gió Lutron LM81AM
Cáp USB Flir T198533
Máy đo cường độ ánh sáng Extech EA33
Máy đo độ rung Aco 3233
Máy đo tốc độ vòng quay Extech RPM10
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Máy đo độ ẩm vật liệu Extech MO257
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH25
Kìm mở phanh trong KTC SCP 
