Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT133A
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Uni-t UT133A
DC (V): 600mV/6000mV/60V/600V ±(0.5%+3)
AC (V): 600V ±(0.7%+3)
DC (A): 600uA/60mA/600mA/10A ±(1%+3)
AC (A): 10A ±(1.2%+3)
Điện trở (Ω): 600Ω/6000Ω/60kΩ/600kΩ/60MΩ ±(0.8%+2)
Điện dung (F): 9.999nF/99.99nF/999.9nF/9.999μF/99.99μF/999.9μF/9.999mF ±(4%+5)
Tần số (Hz): 10.00Hz~1.000MHz ±(0.1%+5)
Nhiệt độ (°C): ‒40°C~1000°C ±(1%+4)
Nhiệt độ (°F): ‒40°F~1832°F ±(1.5%+5)
Nguồn điện: Pin 1.5V (R03) x 2
Màn hình: 56.8mm x 36.1mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 255g (cả pin)
Kích thước máy: 155mm x 76.5mm x 49mm
Phụ kiện đi kèm: Hướng dẫn sử dụng, dây điện kiểm tra, cặp nhiệt K-type
Một số tính năng:
Hiển thị đếm: 6000
Dải tự động: Có
Băng thông (Hz): 40Hz~400Hz
True RMS: Không
Kiểm tra Diode: Có
Giữ giá trị đỉnh: Không
Báo liên tục(tiếng còi kêu): Có
NCV: Có
MAX/MIN: Không
Chế độ tương đối: Không
VFC/LPF: Không
Biểu đồ cột analog: Không
Giữ dữ liệu: Có
Tự động tắt nguồn: Có
Đèn nền LCD: Có
Chuông báo nhập: Không
Tổng trở vào (DCV): ≈ 10MΩ
Cấp đo lường: CAT III 600V
Cấp IP: Không
Kiểm tra va đập: 2m
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT133A
440.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Uni-t
- Model: UT133A
- Bảo hành: 12 tháng, 6 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Uni-t UT133A

Đồng hồ vạn năng Uni-t UT133A
440.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Camera đo nhiệt độ LaserLiner 082.086A
Bút thử điện Uni-t UT12D-EU
Máy đo khoảng cách LaserLiner 080.936A
Đầu dò nhiệt độ kiểu T Testo 0603 2192
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT58D
Bộ dụng cụ KTC SK4521W
Máy đo cường độ ánh sáng Uni-t UT383S
Đồng hồ đo độ cứng Insize ISH-SC
Tải giả điện tử DC Uni-t UTL8211
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3020
Đồng hồ vạn năng có camera đo nhiệt TRMS Flir DM166
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT39E+
Compa cơ khí đo trong Insize 7261-200 