Hãng sản xuất: SEW
Model: 6420 DM
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Sew 6420 DM
Điện áp DC:
Dải đo: 400.0mV / 4.000V / 40.00V / 400.0V / 1000V
Độ phân giải: 100μV / 1mV / 10mV / 100mV / 1V
Độ chính xác: ±(0.5%rdg+3dgt)
Điện áp AC:
Dải đo: 400.0mV / 4.000V / 40.00V / 400.0V / 750V
Độ phân giải: 100μV / 1mV / 10mV / 100mV / 1V
Độ chính xác: ±(1%rdg+5dgt)
Dòng điện DC:
Dải đo: 400.0μA / 4000μA / 40.00mA / 400.0mA / 10A
Độ phân giải: 0.1μA / 1μA / 0.01mA / 0.1mA / 10mA
Độ chính xác: ±(1%rdg+5dgt) / ±(2%rdg+2dgt)
Dòng điện AC:
Dải đo: 400.0μA / 4000μA / 40.00mA / 400.0mA / 10A
Độ phân giải: 0.1μA / 1μA / 0.01mA / 0.1mA / 10mA
Độ chính xác: ±(1%rdg+5dgt) / ±(2%rdg+3dgt)
Điện trở:
Dải đo: 400.0Ω / 4.000kΩ / 40.00kΩ / 400.0kΩ / 4.000MΩ / 40.00MΩ
Độ phân giải: 0.1Ω / 1Ω / 10Ω / 100Ω / 1kΩ / 10kΩ
Độ chính xác: ±(1.5%rdg+3dgt) / ±(2%rdg+4dgt)
Tần số:
Dải đo: 4.000kHz / 40.00kHz / 400.0kHz / 4.000MHz / 40.00MHz
Độ phân giải: 1Hz / 10Hz / 100Hz / 1kHz / 10kHz
Độ chính xác: ±(1%rdg+2dgt)
Kiểm tra liên tục:
Dải đo: 400Ω
Độ phân giải: 0.1Ω
Âm báo: < 35Ω
Cảnh báo pin yếu
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0ºC ~ 40ºC, 80% Max.
Nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -10ºC ~ 50ºC, 80% Max.
Kích thước: 192(L) × 88.5(W) × 45(D)mm
Khối lượng (bao gồm pin): Approx. 350g
Nguồn: 1.5V (AAA) × 2
Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT III 600V / EN 61326-1
Đồng hồ vạn năng Sew 6420 DM
2.300.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Sew
- Model: 6420 DM
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Sew 6420 DM

Đồng hồ vạn năng Sew 6420 DM
2.300.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Găng tay cách điện 3.5kv Vicadi GT-HA
Máy đo khí thải Sauermann SICA 230-6NDSC
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-721
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09
Máy đo pH trong thực phẩm Ebro PHT 810
Chất chống rỉ sét cho kim loại Taiho Kohzai jip107
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Thước lá 300mm Shinwa 13013
Thước cặp điện tử Insize 1196-300
Thước đo lớp phủ ELCOMETER K0003230M017
Panme đo sâu cơ khí Insize 3241-50
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Sào thao tác cách điện 35kV JIATAI JTYLG-02
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-200
Cân điện tử Ohaus CR621
Máy dò khí rò rỉ Testo 316-1
Bút thử điện áp cao Sew 276HD
Cân Gas điện tử Super Stars ST-RF100
Bút đo pH trên bề mặt da người và da đầu HI981037
Hộp điện trở chuẩn Sew ITC8
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19975
Bút đo pH/nhiệt độ bề mặt da người HALO2 HI9810372
Bút đo pH hiệu chuẩn bằng tay HI99104
Đồng hồ vạn năng Fluke 116
Khay để cuvet sau khi phá mẫu HI740216
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Thước lá 500mm Insize 7110-500
Máy đo pH cầm tay Ohaus ST300
Panme điện tử cầm tay Insize 6353-25W
Hộp điện trở chuẩn Sew RCB-3-1T
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Máy đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Mỏ lết 300mm KTC WMA-300
Tay lắc vặn đầu 3/8 inch KTC BR3E
Đầu panme cơ khí Insize 6386-13W
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Máy phát hiện rò khí ga Testo 317-2
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Đồng hồ so điện tử MITUTOYO 543-790 