Hãng sản xuất: SEW
Model: 6400 DM
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Sew 6400 DM
DC Voltage :
Dải đo/ độ phân giải
400.0mV /100μV;4.000V /1mV;40.00V /10mV;
400.0V/ 100mV;1000V /1V
Độ chính xác : ±(0.5%rdg+3dgt)
Input protection: 1000V DC
Trở kháng đầu vào : 10MΩ
AC Voltage :
Dải đo/ độ phân giải
400.0mV /100μV ;4.000V /1mV
40.00V /10mV;400.0V /100mV ;750V /1V
Độ chính xác: ±(1%rdg+5dgt)
Input protection: 800V AC
Trở kháng đầu vào: 10MΩ
DC Current :
Dải đo/ độ phân giải
400.0μA/ 0.1μA ;4000μA/ 1μA
;40.00mA /0.01mA ;400.0mA /0.1mA
Độ chính xác: ±(1%rdg+5dgt)
Input protection :500mA
10A/10mA ±(2%rdg+3dgt)
Input protection : 12.5A
Overload Protection 0.5A/250V fast blow fuse for 400mA
12.5A/500V fast blow fuse for 10A
AC Current :
Dải đo/ độ phân giải
400.0μA 0.1μA;500mA 4000μA ;40.00mA 0.01mA ;400.0mA 0.1mA
Resistance:
Dải đo/ độ phân giải
400.0Ω / 0.1Ω ;4.000kΩ/1Ω ;40.00kΩ/10Ω;400.0kΩ /100Ω ;4.000MΩ /1kΩ
Accuracy: ±(1.5%rdg+3dgt)
40.00MΩ 10kΩ ±(2%rdg+4dgt)
Độ chính xác: ±(2%rdg+4dgt)
Max test current: 0.55mA
Max open circuit voltage: 0.5V
Overload Protection 500 VDC
Frequence: Dải đo/ độ phân giải
4.000kHz /1Hz ;40.00kHz /10Hz ;400.0kHz/ 100Hz ;4.000MHz /1kHz ;40.00MHz /10kHz
Độ chính xác: ±(1.0%rdg+2dgt)
Continuity:
Dải đo/ độ phân giải
400.0Ω / 0.1Ω
Continuity Tiếng kêu : <25Ω
Dòng điện thử: 0.55mA
Thông số cơ bản
Hiện thị pin yếu “BATT”
Nhiệt độ hoạt động: 0ºC ~ 40ºC, 80% Max.
Bảo quản thiết bị ở: -10ºC ~ 50ºC, 80% Max.
Kích thước: 192(L) × 88.5(W) × 45(D)mm
Cân nặng
(battery included) Approx. 350g
Power source 1.5V (AAA) × 2
TIêu chuẩn an toàn : EN 61010-1 CAT III 600V
EN 61326-1
Đồng hồ vạn năng Sew 6400 DM
1.940.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Sew
- Model: 6400 DM
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Sew 6400 DM

Đồng hồ vạn năng Sew 6400 DM
1.940.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Găng tay cách điện 3.5kv Vicadi GT-HA
Máy đo khí thải Sauermann SICA 230-6NDSC
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-721
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/09
Máy đo pH trong thực phẩm Ebro PHT 810
Chất chống rỉ sét cho kim loại Taiho Kohzai jip107
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Thước lá 300mm Shinwa 13013
Thước cặp điện tử Insize 1196-300
Thước đo lớp phủ ELCOMETER K0003230M017
Panme đo sâu cơ khí Insize 3241-50
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Sào thao tác cách điện 35kV JIATAI JTYLG-02
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-200
Cân điện tử Ohaus CR621
Máy dò khí rò rỉ Testo 316-1
Bút thử điện áp cao Sew 276HD
Cân Gas điện tử Super Stars ST-RF100
Bút đo pH trên bề mặt da người và da đầu HI981037
Hộp điện trở chuẩn Sew ITC8
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19975
Bút đo pH/nhiệt độ bề mặt da người HALO2 HI9810372
Bút đo pH hiệu chuẩn bằng tay HI99104
Đồng hồ vạn năng Fluke 116
Khay để cuvet sau khi phá mẫu HI740216
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Thước lá 500mm Insize 7110-500
Máy đo pH cầm tay Ohaus ST300
Panme điện tử cầm tay Insize 6353-25W
Hộp điện trở chuẩn Sew RCB-3-1T
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM3
Máy đo điện trở vạn năng Fluke 1587
Mỏ lết 300mm KTC WMA-300
Tay lắc vặn đầu 3/8 inch KTC BR3E
Đầu panme cơ khí Insize 6386-13W
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Máy phát hiện rò khí ga Testo 317-2
Đồng hồ vạn năng Sanwa CX506a
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3552
Mỏ lết 15 inch KTC MWA-375
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-55J
Thước ke vuông 300x200mm Shinwa 62359
Bút đo pH trong bia HI981031
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Bút đo pH trong phô mai HI981032
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 530-109 ( 0-300mm ) 