Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 1021R
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R
DC V: 6.000/60.00/600.0V/±0.5%rd ±3dgt
DC mV: 600.0mV/±1.5%rdg ±3dgt
AC V: 6.000/60.00/600.0V/±1.0%rdg ±3dgt[40 – 500Hz]
AC mV: 600.0mV/±2.0%rdg ±3dgt[40 – 500Hz
DC A: 6.000/10.00A ±1.5%rdg ±3dgt
AC A: 6.000/10.00A/±1.5%rdg ±3dgt[45 – 500Hz]
Ω: 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ/±0.5%rdg ±4dgt(600Ω)/±0.5%rdg±2dgt(6/60/600kΩ/6MΩ)/±1.5%rdg ±3dgt(40MΩ)
Điện dung: 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF/ ±2.0%rdg ±5dgt(60/600nF)/±5.0%rdg ±5dgt(6/60/600/1000µF)
Tần số: ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz/±0.1%rdg ±3dgt
ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz/±0.1%rdg ±3dgt
Nguồn: R03 (1.5V) × 2
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1021R giúp đo điện thế dòng 1 chiều DC lên đến 600V với tỷ lệ sai số trong khoảng ± 0.5%, đọc 3 chữ số. Chức năng đo dòng có thể được nâng cáo nhờ sử dụng cảm biến mở rộng.
Đo điện áp DC/AC ở dải đo 600V với chế độ auto range, tức là chế độ tự động chọn thang đo, giúp hạn chế các rủi ro đặc biệt là chọn nhầm thang.
Ngoài ra, nó còn có khả năng đo tụ điện với 1000UF, đo trở kháng, đo điện trở, tần số với dải đo rộng.

Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Panme đo độ dày ống cơ khí Insize 3260-25A
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Máy đo pH Online Total Meter PH-201
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2
Máy đo độ ẩm giấy và carton Aqua boy PMII
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-75A
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-40
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Bộ nút nhấn thay thế kett F511
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Máy đo khí CO Kimo CO110
Bút đo pH trong Socola lỏng HI981039
Bộ cờ lê căn lực Super Stars ST-02-L
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Kìm nhọn mỏ cong PSL-150BN
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 895 PR
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 62 MAX+
Đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B
Đầu đo chống nước Testo 0614 1272
Cáp kết nối Mitutoyo 06AFM380C
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3058A-19
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 855 PR
Thước cặp cơ khí Insize 1223-200
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Bút đo oxy hòa tan DO Extech DO600
Máy đo điện trở đất 4 dây Sew 4234 ER
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-450J-f
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-C3
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2413R
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-42
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 2105 ER
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Ampe kìm Kyoritsu Kewsnap 203
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3132A
Máy đo áp suất chân không Super Stars ST-VG90
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S 






