Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 2001A
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2001A
Dải đo:
DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
± 1,5% rdg ± 4dgt
AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
± 1,5% rdg ± 5dgt [50 – 400Hz]
DC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt
AC A: 100.0A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
± 1% rdg ± 3dgt (0 – 340kΩ)
± 5% rdg ± 5dgt (3,4MΩ)
± 15% rdg ± 5dgt (34MΩ)
Bộ rung liên tục: Âm rung dưới 30 ± 10Ω
(Bộ rung liên tục chỉ hoạt động trên phạm vi 340Ω)
Tần số:
(AC A) 3.400 / 10,00kHz ± 0,1% rdg ± 1dgt
(AC V) 3.400 / 34.00 / 300.0kHz ± 0.1% rdg ± 1dgt
(Độ nhạy đầu vào: dòng điện: > 25A, điện áp: > 30V)
Kích thước dây dẫn: tối đa Ø10mm.
Các tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 300V, Ô nhiễm cấp độ 2 CAT II 600V
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2



Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech IR250
Bóng đèn máy kiểm tra độ trắng kett C100-3
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 3BS
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Máy đo điện trở đất 4 dây Sew 4234 ER
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Máy đo vi khí hậu Kestrel 2500
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Máy đo tốc đô gió SmartSensor AR856
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-4S
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-50A
Đầu đo pH Extech 601500
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG500
Mỏ lết 18 inch KTC MWA-450
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-200
Bút thử điện Kyoritsu 5711
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Đồng hồ thử dòng rò Sew 1810 EL
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Bộ dụng cụ cầm tay KTC SK3434S
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Thước cặp điện tử Insize 1136-301
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Ampe kìm đo dòng điên AC/DC Extech EX840
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Điện cực đo PH Extech 60120B
Máy đo độ ẩm vải Aqua-Boy TEMI
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Đồng hồ so 10mm Shinwa 73750
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
kìm kẹp đo dòng điện Kyoritsu 8133-03
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Cảm biến cường độ độ sáng ngoài Testo S-Lux
Máy đo pH và EC cầm tay Ohaus ST400M-F
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 1993
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Ampe kìm Kyoritsu 2007R
Pin thước cặp và panme Mitutoyo 938882
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Đồng hồ vạn năng Hioki DT4255
Đế gá đồng hồ so Insize 6862-1002
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832 




