Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 2000A
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2000A
Dải đo:
DC V: 340.0mV / 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
± 1,5% rdg ± 4dgt
AC V: 3.400 / 34.00 / 340.0 / 600V (Trở kháng đầu vào: 10MΩ)
± 1,5% rdg ± 5dgt [50 – 400Hz]
DC A: 60,0A ± 2% rdg ± 5dgt
AC A: 60,0A ± 2% rdg ± 5dgt (50 / 60Hz)
Ω: 340.0Ω / 3.400 / 34.00 / 340.0kΩ / 3.400 / 34.00MΩ
± 1% rdg ± 3dgt (0 – 340kΩ)
± 5% rdg ± 5dgt (3,4MΩ)
± 15% rdg ± 5dgt (34MΩ)
Bộ rung liên tục: Âm rung dưới 30 ± 10Ω
(Bộ rung liên tục chỉ hoạt động trên phạm vi 340Ω)
Tần số:
(AC A) 3.400 / 10,00kHz ± 0,1% rdg ± 1dgt
(AC V) 3.400 / 34.00 / 300.0kHz ± 0.1% rdg ± 1dgt
(Độ nhạy đầu vào: dòng điện: > 15A, điện áp: > 30V)
Kích thước dây dẫn: tối đa Ø6mm.
Các tiêu chuẩn áp dụng: IEC 61010-1 CAT III 300V, Ô nhiễm cấp độ 2 CAT II 600V
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, EN 50581 (RoHS)
Nguồn điện: R03 (AAA) (1.5V) × 2
Đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2000A
2.180.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 2000A
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2000A

Đồng hồ vạn năng Kewmate Kyoritsu 2000A
2.180.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Thiết bị kiểm tra cách điện Hioki IR4057-50
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2010
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500G
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35F
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong Bia HI99151
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-01
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Phụ kiện dây đo Fluke TL-75
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B 