Hãng sản xuất: FLUKE
Model: 17B+
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ vạn năng Fluke 17B+
AC volts: (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/(1.0 % + 3)
DC volts: (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/(0.5 % + 3)
AC mV: 400.0 mV/3.0 % + 3
DC mV: 400.0 mV/1.0 % + 10
Kiểm tra đi-ốt: 2.000 V/10%
Ohms: 400.0 Ω/ 0.5 % + 3; (4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ)/0.5 % + 2; 40.00 MΩ/1.5% + 3
Kiểm tra tụ điện: (40.00 nF, 400.0 nF)/2 % + 5; (4.000 μF, 40.00 μF, 400.0 μF, 1000 μF)/5 % + 5
Tần số: (50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHz)/0.1 % + 3
Dòng AC (μA): (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3
Dòng AC (mA): (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3
Dòng AC (A): (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3
Dòng DC ( μA): (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3
Dòng DC (mA): (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3
Dòng DC (A): (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3
Đo nhiệt độ: 50 °C- 400 °C/2 % ± 1 °C, 0 °C- 50 °C/± 2 °C,-55 °C- 0 °C/ 9 % ± 2 °C
Bảo vệ quá tải
AC volts: 1000 V
AC mV: 400 mV
DC volts: 1000 V
DC mV: 400 mV
Cấp bảo vệ IP: IP 40
Màn hình hiển thị LCD
Pin: 2 AA, thời lượng pin nhỏ nhất 500 giờ
Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+
3.800.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: fluke
- Model: 17B+
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+

Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+
3.800.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Đồng hồ so điện tử Insize 2114-5F
Đầu đo áp suất Kimo MPR-500M
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE218A-EX
Thiết bị kiểm tra điện Fluke T+PRO
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2052A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Máy in cân điện tử Ohaus SF40A
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Máy đo đa khí cầm tay Senko SP-MGT-N
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98108
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm Elcometer MTG4-TXC
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-18
Chất tẩy rửa dầu mỡ Taiho Kohzai JIP 598
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31052
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Thước đo sâu điện tử Insize 1148-200
Thước cặp điện tử Insize 1114-300A
Panme đo ngoài điện tử Insize 3101-25A
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Thước đo độ sâu điện tử Insize 2141-202A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-500-10 (0-450mm)
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19996
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-300
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31022
Mỏ lết 150mm KTC WMA-150
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37
Ampe kìm Sanwa DCM2000DR - 22785
Máy đo đa năng Testo 550s
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-3
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1650
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Bộ xác định tỷ trọng chất rắn Ohaus 80253384
Máy đo độ truyền ánh sáng Total Meter WTM-1000
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Máy đo pH cầm tay Total Meter PH-013
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Máy khò hàn Quick 990A+
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7032-10
Dưỡng đo cạnh vát Insize 1267-6
Máy đo Khí gas rò gỉ Kimo FG110
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Bộ đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500-KIT1
Đồng hồ kiểm tra áp suất khí Nito TASCO GP500-HVAC
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42512
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Xe dụng cụ KTC SKX2614
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-615
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-14J
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1
Máy đo độ dày lớp phủ LaserLiner 082.150A
Phụ kiện dây đo Fluke TL-75
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3620
Máy khò Quick TR1300
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Bộ tô vít cán mềm KTC TD2798
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-400B 



