Hãng sản xuất: FLIR
Model: DM93
Xuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 12 Tháng
thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Flir DM93
Điện áp DC: Dải: 1000.0V; Độ chính xác: ±0.05%
Điện áp AC: Dải: 1000.0V; Độ chính xác: ±0.5%
VFD điện áp AC: Dải: 1000.0V; Độ chính xác: ±0.5%
Dòng điện DC: Dải: 10.000A; Độ chính xác: ±0.2%
Dòng điện AC: Dải: 10.000A; Độ chính xác: ±1.0%
Điện trở: Dải: 40.00MΩ; Độ chính xác: ±0.2%
Tính liên tục: Dải: Threshold 30Ω; Độ chính xác: ±0.2%
Tần số: Dải: 100.00kHz; Độ chính xác: ±5 Digits
Điện dung: Dải: 40.00mF; Độ chính xác: ±0.9%
Nhiệt độ: Dải: -328 to 2192°F, -200 to 1200°C; Độ chính xác: ±1.0%
Kiểm tra Đi-ốt: Dải: 2V; Độ chính xác: ±1.5%
Thông số chung
Counts Hiển thị: 40,000
Cấp bảo vệ, Thử va đập: IP 54, 3m (9.8’)
Cấp đo lường: CAT IV-600V, CAT III-1000V
Loại pin: 6 x AAA
Dải Bluetooth cực đại: 32ft (10m)
Ghi dữ liệu: 20,000 Pts (125 days max)
Đồng hồ vạn năng Flir DM93
9.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: DM93
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Đài Loan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Flir DM93

Đồng hồ vạn năng Flir DM93
9.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy đo và phát hiện khí NH3 Senko SP-SGT-NH3
Máy đo độ ẩm không khí Extech RH390
Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD700
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Cờ lê lực điện tử KTC GEK060-R3
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR836+
Bộ loe ống đồng Tasco TB550 Plus
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1150
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE IST-DW70
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD700
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC773
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210H
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Đầu đo áp suất Kimo MPR-500M
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS806
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Mỏ cảm biến đo dòng Kyoritsu 8147
Thiết bị đo lực Sauter FK500
Máy đo độ ẩm đa năng Extech MO290
Máy đo tốc độ gió Laser Liner 082.140A
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Máy đo lực Sauter FA20
Máy đo áp suất nén Extech SDL700
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-22
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Dây đo dòng điện Kyoritsu 8302
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Đồng hồ vạn năng Sanwa TA55
Máy dò đa khí có bơm hút Total Meter K-600
Ampe kìm đo dòng rò Fluke 368 FC
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Camera ảnh nhiệt Fluke PTi120
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Thiết bị đo tốc độ gió Tenmars TM-741
Bộ dưỡng đo bề dày Niigata Seiki 100ML 