Hãng sản xuất: EXTECH
Model: MM750W-NIST
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST
Điện áp không tiếp xúc (NCV): >100 VAC
Điện áp xoay chiều AC: Dải đo: 0.1 mV đến 1000 V
Độ phân giải tối đa: 0.1 mV
Cấp chính xác cơ bản: ±0.6% of rdg ±3 digits
Điện áp một chiều DC: Dải đo: 0.1 mV đến 1000 V
Độ phân giải tối đa: 0.1 mV
Cấp chính xác cơ bản: ±0.6% of rdg ±2 digits
Dòng xoay chiều AC: Dải đo: 0.1 μA đến 10.00
Độ phân giải tối đa: 0.1 μA
Cấp chính xác cơ bản: ±0.15% of rdg ±5 digits
Dòng một chiều DC: Dải đo: 0.1 μA đến 10.00 A
Độ phân giải tối đa: 0.1 μ
Cấp chính xác cơ bản: ±0.12% of rdg ±5 digits
Dòng xoay chiều AC μA: Dải đo: 0.1 đến 6000 μA
Độ phân giải tối đa: 0.1 μA
Cấp chính xác cơ bản: ±0.15% of rdg ±5 digits
Dòng một chiều DC μA: Dải đo: 0.1 đến 6000 μA
Độ phân giải tối đa: 0.1 μA
Cấp chính xác cơ bản: ±0.12% of rdg ±5 digits
Điện trở: Dải đo: 0.1 Ω đến 60.00 MΩ
Độ phân giải tối đa: 0.1 Ω
Cấp chính xác cơ bản: ±0.6% of rdg ±2 digits
Điện dung: Dải đo: 9.999 nF đến 99.99 mF
Độ phân giải tối đa: 0.001 nF
Cấp chính xác cơ bản: ±5% of rdg ±5 digits
Tần số: Dải đo: 9.999 Hz đến 55.00 MHz
Độ phân giải tối đa: 0.001 MHz
Cấp chính xác cơ bản: ±1.5% of rdg ±3 digits
Nhiệt độ (loại K): Dải đo: -40 đến 1832°F (-40 đến 1000°C)
Độ phân giải tối đa: 1°
Cấp chính xác cơ bản: ±(2%+2°F) / ±(2%+2°C)
Chu kỳ làm việc: Dải đo: 0.1 đến 99.9%
Độ phân giải tối đa: 0.1%
Cấp chính xác cơ bản: ±1.2% of rdg ±2 digits
Kiểm thử đi ốt: Dải đo: 3.000 V
Độ phân giải tối đa: 0.001 V
Cấp chính xác cơ bản: ±10% of rdg ±5 digits
Tính liên tục: Khả thính
Ghi dữ liệu: 15,360 điểm dữ liệu (with DAT12)
Kích thước: 7.4 x 3.8 x 2.2″ (188 x 96 x 56 mm)
Trọng lượng (không bao gồm pin): 14.6 oz (415 g)
Đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST
6.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Extech
- Model: MM750W-NIST
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST

Đồng hồ vạn năng Extech MM750W-NIST
6.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp điện tử Insize 1119-150
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Đồng hồ áp suất gas Tasco TB125BV
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-1201NB
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Sào thao tác 12m Sew HS-175-9
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Bút đo pH trong thịt và nước HI981045
Bảng LED đa năng đo nhiệt độ HUATO HE218B-EX
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Kìm rời đồng hồ vạn năng Extech CA3018
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Đế kẹp panme Insize 6301
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Máy đo điện trở đất Sanwa PDR4000
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Pin sạc loại lithium ion ELCOMETER T99923482
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Thước đo cao điện tử Insize 1150-300
Thuốc Thử clo dùng với máy đo Hanna HI95771
Panme cơ 25mm Mitutoyo 103-137
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Máy đo điện trở cách điện Tenmars YF-509
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Thước đo cao cơ khí Insize 1251-500
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M018
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Dụng cụ kẹp nong ống Super Stars ST-622
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-12W340A
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Đầu dò nhiệt độ kiểu K Testo 0602 0393
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Đế gá đồng hồ đo độ dày TECLOCK FM-18
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124 