Hãng sản xuất: EXTECH
Model: EX505
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Extech EX505
Hiển thị: Counts 4,000 count
True RMS
Cấp chính xác: 0.5%
Điện áp DC/AC: 0.1mV đến 1000VDC, 0.1mV đến 1000VAC
Dòng điện DC/AC: 0.1μA đến 10A
Điện trở: 0.1Ω đến 40MΩ
Tụ điện: 0.01nF đến 100μF
Tần số (điện công nghiệp): 5Hz đến 1kHz
Tần số (tín hiệu điện tử): 0.001Hz đến 10 MHz
Nhiệt độ : -20 đến 750°C
Duty Cycle: 0.1 đến 99.90%
Diode/Continuity: yes
Kích thước: 184x83x57mm
trọng lượng: 12.3oz (349g)
Cung cấp kèm theo dây đo, dây đo nhiệt độ kiểu k, pin 9V, hộp đựng
Đồng hồ vạn năng Extech EX505
2.300.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Extech
- Model: EX505
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Extech EX505

Đồng hồ vạn năng Extech EX505
2.300.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 831
Đế từ gá đồng hồ so Teclock MB-B
Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60F
Máy đo PH và ORP online Total Meter PH-203
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đồng hồ áp suất Tasco TB120SM II
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Bộ nguồn một chiều công suất lớn QJE QJ8050XT
Đầu đo nhiệt độ kiểu J Extech 801515
Bút đo oxy hòa tan DO Extech DO600
Ống pitot loại L Kimo TPL-03-300
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-16
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Súng xịt bụi KTC YKAG-490A
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-750G
Ampe kìm AC Kyoritsu 2127R
Máy đo bức xạ nhiệt độ mặt trời Extech HT30
Máy đo tốc độ gió nhiệt độ môi trường Kimo VT50
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa HI99162 