Hãng sản xuất: CEM
Model: AT-9666
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật đồng hồ vạn năng Cem AT-9666
Dải đo/ Độ chính xác DCV: 400mV,4V,40V,400V,1000V/ ±(0.9%+3d)
Dải đo/ Độ chính xác ACV: 4V,40V,400V,700V/ ±(1.5%+3d)
Dải đo/ Độ chính xác VFD: 50.0~700V/ ±(4.0%+3d
Dải đo/ Độ chính xác LoZ ACV/DCV: 4V,40V,400V,600V / ±(3.0%+3d)
Dải đo/ Độ chính xác DCA: 40mA,400mA,4A,20A/ ±(1.5%+3d)
Dải đo/ Độ chính xác ACA: 40mA,400mA,4A,20A/ ±(1.8%+5d)
Dải đo/ Độ chính xác Điện trở: 400Ω,4kΩ,40kΩ,400kΩ,4MΩ,40MΩ/ ±(1.0%+2d)
Dải đo / Độ chính xác Điện dung: 40nF,400nF,4uF,40uF,400uF,4mF,40mF/ ±(4.0%+5d)
Dải đo/ Độ chính xác RPM (Tach): 600~4000RPM;1000~12000RPM (x10RPM)/ ±(2.0%+4d)
Dải đo/ Độ chính xác Góc ngậm điện: 4,5,6,8CYL/ ±(2.0%+4d)
Dải đo/ Độ chính xác Chu kì xung: 0,1~99,9%/ ±(2.0%+4d)
Dải đo/ Độ chính xác Tần số: 10MHz/ ±(0.1%+4d)
Dải đo/ Độ chính xác Nhiệt độ: -40ºC~1000ºC/-40ºF~1832ºF/ ±(3.0%)
Dải đo/ Độ chính xác Nhiệt độ IR: -30ºC~550ºC/-22ºF~1022ºF/ ±(2.0%)
Dải đo/ Độ chính xác Độ rộng xung: 1,0~20mS/ ±(2.0%+20d)
Kiểm tra diode: điện áp mạch hở 3.2V DC; dòng kiểm tra 1mA
Kiểm tra thông mạch: Ngưỡng 50Ω, âm báo bíp liên tục 2kH
Kích thước (HxWxD): 182mm x 82mm x 55mm
Trọng lượng: 360g
Phụ kiện: Dây đo, que đo nhiệt độ loại K, que đo nhiệt độ IR (IR-82 optional), pin 9V, gift box hộp đựng
Đồng hồ vạn năng Cem AT-9666
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Cem
- Model: AT-9666
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ vạn năng Cem AT-9666

Đồng hồ vạn năng Cem AT-9666
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Búa kết hợp đầu sắt và nhựa KTC UD6-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Đồng hồ vạn năng cầm tay Hioki 3244-60
Máy đo chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-732B
Máy đo khí rò rỉ Testo 316-4 Set 2
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Đầu đo áp suất Kimo MPR-500M
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Điện cực pH độ dẫn điện Extech EC505
Máy đo nhiệt độ pH Extech Oyster-10
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-552E
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Thiết bị đo lực Sauter FA50
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Thước đo cao điện tử Insize 1150-1500
Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Ampe kìm đo dòng Sew ST-600
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS210
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Máy đo ORP điện tử Milwaukee MW500 (±1000 mV)
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7122B
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Bộ cờ lê tròng KTC TMS210
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Đồng hồ vạn năng Fluke 233
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Máy bộ đàm cầm tay Motorola XIR C2620
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER MTG6DL
Đầu đo chất rắn bão hòa dùng cho ECO407 ADWA AD7634
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Máy đo chất lượng không khí Tenmars TM-380
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Cờ lê lực loại kim chỉ Insize IST-DW240
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973 