Đồng hồ vạn năng AC/DC TES-2732A
Hãng sản xuất: TES
Model: TES-2732A
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Đài Loan
Thông số kỹ thuật Đồng hồ vạn năng AC/DC TES-2732A
Dòng điện: (AC/DC) 200u/2m/20m/200m/20A (AC/DC)
Điện áp: (AC/DC) (±0.5% rdg ±1 dgt)
200m/2/20/200/600V (DC)/600V (AC)
Tần số: (±0.5% rdg ±2 dgts); 10Hz~20M Hz (Dải tự động)
Điện trở: 200/2K/20K/200K/2M/20MΩ
Điện dung: 2000P/200n/2µF/20µF
Thoại DMM với PC qua giao tiếp RS-232
Chức năng Data logger (4,808 đọc)
Đầu vào trực tiếp V, A, Ohm, Hz, Cx&°C/°F
Trưng bày: Màn hình LCD kỹ thuật số 3-1/2
Đọc tối đa 1999.
Tốc độ lấy mẫu: 2,5 lần đọc mỗi giây
Điều kiện vận hành/bảo quản: 0°C đến 40°C & 80% RH / -10°C đến 60°C < 70% RH.
Nguồn điện: một pin 9V

Máy hút chân không một cấp Tasco TB43CS
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Thuốc thử pH 100 lần đo HI93710-01
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy đo Formaldehyde Tenmars TM-802
Đồng hồ vạn năng số Sanwa CD772
Đầu dò ra biên CNC Insize 6562-4
Cuộn dây hãm tự động Adela RFA-150
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-35-02D
Bút đo pH/Độ dẫn/TDS/Nhiệt Độ HI98129
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56-2
Máy đo và kiểm soát DO/Nhiệt độ liên tục HI8410
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B MAX-02
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-100G
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Máy đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương cầm tay Kimo HD110
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-1002
Máy kiểm tra khí gas dò rỉ Sauermann Si-CD3
Máy đo độ dày kim loại Wintact WT130A
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-29
Đồng hồ đo độ cứng Teclock GS-702N
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Đầu đo nhiệt độ Adwa AD7662
Cờ lê lực điện tử KTC GEK135-R4
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Kim đo nhanh Testo 0628 0030
Bộ dụng cụ KTC SK3561W
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480403
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Bộ lục giác chìm KTC HLD2509
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-96
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31151
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Bút đo pH checker plus HI98100
Ống pitot loại L Kimo TPL-08-1000
Máy đo độ ồn Testo 815
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720L
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Máy phát hàm tùy ý 2 kênh Tektronix AFG1022
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z
Máy dò đa khí có bơm hút Total Meter K-600
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Bộ nguồn DC 160W Extech DCP42
Panme đo trong Insize 3220-50
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-701K
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Đồng hồ đo milliohm Tenmars TM-508A
Máy đo khí CO2 Tenmars ST-502
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Đồng hồ áp suất Tasco TB140SM II
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Máy đo khí HCHO và TVOC CEM DT-900A
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Khúc xạ kế đo độ ngọt Extech RF15
Máy đo điện trở thấp Uni-t UT620A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-171-30 (0-150mm)
Thiết bị đo độ ẩm Elcometer G308—-1
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2431
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164 
