Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 2046A
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Dải đo (dải đo/vòng): 10mm(1mm)
Độ phân giải: 0.01mm
Độ chính xác: ± 0.013mm
Đường kính trục: Ø8mm
Cấp bảo vệ: IP64
Hệ đơn vị: mét
Ứng dụng:
Tuỳ vào mục đích sử dụng khác nhau mà người thợ có thể chọn cho mình loại máy đo phù hợp với công việc mang lại hiệu quả tối ưu. Giúp cho quá trình làm việc trở linh hoạt, đơn giản và nhanh chóng hơn.
Đồng hồ so 2046A là sản phẩm chất lượng cao được sử dụng dùng để so sánh các vị trí với nhau hoặc với các điểm chuẩn có độ nhạy cảm cao, dùng để kiểm tra độ sai lệch hình dạng, hình học và vị trí của chi tiết như: độ côn, độ song song, vuông góc, độ không đồng trục… Đo 1 cách chính xác và nhanh chóng nhất. Ứng dụng nhiều cho các ngành công nghiệp, xây dựng, sản xuất, cơ khí,… phụ trợ giúp đo đạc các thông số kỹ thuật cho các thiết bị, vật liệu hay máy móc.

Máy giám sát chất lượng không khí Tenmars TM-280
Máy đo tốc độ gió cầm tay Benetech GM8901
Đầu dò nhiệt độ kiểu T Testo 0603 2192
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501A
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8314-1
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500G
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SCS-315A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS1021M-N
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701N
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31021
Máy đo lực kĩ thuật số Sauter FH 5
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8124
Thuốc thử kiềm cho Checker HI775
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Dây đai bụng Adela SC-19
Đế gá đồng hồ so Teclock US-22B
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-37
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM510
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Thước cặp cơ khí Insize 1223-1502
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719L
Thước cặp điện tử đo cung tròn Insize 1189-200BWL
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-USB
Đồng hồ chỉ thị pha Sew 863 PR
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300 








