Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 4300
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300
Dải đo: 200.0/2000Ω (dải tự động); ±3%rdg±5dgt
Dải điện áp:
AC: 5.0 – 300.0V (45 – 65Hz)±1%rdg±4dgt
DC: ±5.0 – 300.0V±1%rdg±8dgt
Tiêu chuẩn áp dụng:
IEC 61010-1 CAT III 300V cấp độ ô nhiễm 2
IEC 61010-031, 61557-1, -5
IEC 61326-1, 2-2, IEC 60529 (IP40)
Nguồn điện: pin LR6(AA)(1.5V) × 2 viên
Màn hình điện tử kết hợp với đèn Led giúp mang đến kết quả chính xác, có thể quan sát ngay cả trong điều kiện thiếu ánh sáng.
Một số chức năng khác của ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4300:
200 / 2000Ω (2 dải): dải tự động
Chuông cảnh báo được kích hoạt ở mức 100Ω trở xuống.
Đèn LED sáng lên khi phát hiện điện áp đất lớn.
Cảnh báo mạch có điện khi phát hiện điện áp 30V trở lên. (KEW 4300 phát hiện điện áp ngay cả khi đo điện trở.)
Đèn LED để chiếu sáng các điểm đo. (Tự động bật / tắt có liên hệ với ánh sáng của môi trường xung quanh)
Dòng đo nhỏ (tối đa 2mA) không kích hoạt RCD.
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300
6.380.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 4300
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300

Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300
6.380.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ đo sâu chỉ thị kim TECLOCK DM-223P
Mỏ lết răng 14 inch KTC PWA-350
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Bút đo oxy hóa khử Extech RE300
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2046A
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-215
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480400
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Khúc xạ kế đo đường trong bia HI96841
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881603
Đế kẹp panme Insize 6301
Đồng hồ vạn năng Extech EX503
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Ampe kìm Sanwa DCM2000DR - 22785
Thiết bị đo lực Sauter FK500
Thước cặp cơ khí Insize 1203-1003
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-150
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Dụng cụ nong ống bằng Pin Super Stars ST-E300ML
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6030S
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60S
Đồng hồ so kiểu cơ chỉ thị kim Mitutoyo 1044A
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Thước đo cao 20mm điện tử Insize 1146-20B
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Máy đo độ ồn âm thanh Sew 3310 SL
Đồng hồ vạn năng Extech DL160
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 871515
Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Máy kiểm tra rò rỉ khí Total Meter BH-90E
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Máy đo pH/Nhiệt độ cho bề mặt giấy và da thuộc HI99171
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-40 