Đầu nối dòng điện công suất cao CrystalBand™ Bellwether
Hãng sản xuất: Bellwether
Xuất xứ: Đài Loan
Đặc trưng:
CrystalBand™ sử dụng thiết kế nhiều điểm tiếp xúc chéo để tạo ra kết nối có khả năng xử lý dòng điện cao trong một không gian nhỏ.
Khả năng mang dòng điện cao.
Lực chèn thấp.
Điện trở tiếp xúc thấp.
Nhiệt độ tăng thấp.
Khả năng chống rung, sốc và va đập.
Chứng nhận: ROHS & LEAD & HALOGEN Free Compliant
Danh sách mã hàng: (Phích cắm – thân phích cắm)
| Mã số linh kiện | Φ | Vật liệu cắm | Vật liệu kết nối | Dạng đầu cuối | Lực chèn (Tối đa) | Lực rút (nhỏ nhất) | Độ bền kết nối | Điện áp định mức | Điện trở tiếp xúc | Nhiệt độ hoạt động | Dòng điện hoạt động ở mức 30℃ T-Rise | Dòng kết nối |
| 60402-100* | 2.4mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 3.5N (0.36kgf) | 1.0N (0.10kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.6 MΩ | -40℃ to 130℃ | 240A at Bus Bar | 60401-1*** |
| 60401-103* | 2.4mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 3.5N (0.36kgf) | 1.0N (0.10kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.6 MΩ | -40℃ to 130℃ | 240A at Bus Bar |
60402-1*** |
| 60102-100* | 3.6mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 6N (0.61kgf) | 1.5N (0.15kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.4MΩ | -40℃ to 130℃ | 280A at Bus Bar |
60101-1*** |
| 60101-103* | 3.6mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 6N (0.61kgf) | 1.5N (0.15kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.4 MΩ | -40℃ to 130℃ | 280A at Bus Bar |
60102 series |
| 60202-100* | 5.7mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 7.0N (0.71kgf) | 3.5N (0.36kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.35 MΩ | -40℃ to 130℃ | 320A at Bus Bar |
60201-1*** |
| 60201-103* | 5.7mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 7N (0.71kgf) | 3.5N (0.36kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.35 MΩ | -40℃ to 130℃ | 320A at Bus Bar |
60202-1*** |
|
60304-100* |
9.1mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 11.0N (1.12kgf) | 5.0N (0.51kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.25 MΩ | -40℃ to 130℃ | 380A at Bus Bar |
60303-1*** |
| 60303-103* | 9.1mm | Hợp kim đồng | Hợp kim đồng | Bus Bar | 11.0N (1.12kgf) | 5.0N (0.51kgf) | 10,000 lần | 250V (Tuỳ chỉnh) | 0.25 MΩ | -40℃ to 130℃ | 380A at Bus Bar |
60304-1*** |

Máy đo lực kéo nén Sauter FL 100
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-16J
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Kimo KIRAY100
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Máy đo độ ồn Hioki FT3432
Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Bộ dụng cụ sửa chữa KTC SK7005B
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-LS
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Xe dụng cụ KTC EKW-1005R
Máy đo lực Sauter FH 50 EXT
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-242-30
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG3
Máy đo pH và độ dẫn điện Extech EC500
Dung dịch vệ sinh buồng đốt Ichinen NX5000
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Uni-t UT121A
Thước cặp điện tử Mitutoyo 552-304-10
Máy đo áp suất nén Extech SDL700
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31022
Cần siết lực 1/2 inch KTC CMPC3004
Que đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 0646
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-734-20
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 4892 
