Hãng sản xuất: KIMO
Model: SH-70
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm Kimo SH-70
Đo tốc độ gió:
Đơn vị đo: m/s, fpm, km/h, mph
Dải đo:
từ -5 đến 3 m/s;
từ 3.1 đến 35 m/s; ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s
Độ chính xác:
từ 0.4 đến 3 m/s: ±3% giá trị đọc ±0.1m/s
từ 3.1 đến 35m/s: ±1% giá trị đọc ±0.3 m/s
Độ phân giải: 0.1 m/s
Đo lưu lượng gió:
Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s, m3/s
Dải đo: từ 0 đến 99999 m3/h
Độ chính xác: ±3% giá trị đo hoặc ±0.03* bề mặt vỏ (cm2)
Độ phân giải: 1 m3/h
Đo nhiệt độ:
Đơn vị đo: °C, °F
Dải đo: từ -20 đến +80°C
Độ chính xác: ±0.4% giá trị đọc ±0.3°C
Độ phân giải: 0.1°C
Thiết bị tương thích: MP 210; VT 210; AMI 310

Đầu dò nhiệt độ kiểu K Tenmars TP-02
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Dụng cụ nạo cắt bavia Tasco TB35
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AR836+
Máy đo độ ồn Extech SL130
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-731B
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech 39272
Thước cặp cơ Insize 1205-1502S
Thiết bị đo lực Sauter FK50
Thiết bị đo khí CO Tenmars TM-801
Kìm mở phanh ngoài KTC SOP
Bộ đầu khẩu 3/8 inch KTC TB314
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-209
Thước cặp đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-30
Compa đo ngoài điện tử Insize 2132-20
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Dao cắt ống đồng Tasco TB31N
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT513A
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Ống pitot loại L Kimo TPL-06-800
Đầu đo tốc độ gió dạng cánh quạt Ø70 mm Kimo SH-70
Đồng hồ vạn năng Sanwa CD771
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS210
Đồng hồ đo độ dày ống Insize 2367-10A
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4162A
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Máy đo chất lượng không khí Tenmars TM-380
Máy đo gió cầm tay Insize 0110-1125
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Máy đo tốc độ gió Smartsensor ST9606 
