Đầu đo nhiệt độ thực phẩm chống nước TESTO 0613 3311
Hãng sản xuất: TESTO
Model: 0613 3311
P/N: 0613 3311
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kĩ thuật đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0613 3311
Nhiệt độ – NTC
Dải đo: -50 ~ +150 °C ¹⁾
Độ chính xác: ±0.5 % của mv (+100 ~+150 °C)
±0.2 °C (-25 ~+74.9 °C)
±0.4 °C
Thời gian phản ứng: 8 s
Dải đo dài hạn + 125 °C, ngắn hạn + 150 °C hoặc + 140 °C (2 phút)
Thông số kỹ thuật chung
Kích thước: 1660 mm
Chiều dài trục đo: 125 mm
Vật liệu: Thép không gỉ
Lớp bảo vệ: IP67
Cáp cố định: có
Chiều dài cáp: 1.5 m
Đường kính đầu trục đo: 3 mm
Đường kính trục đo: 4 mm
Chiều dài đầu trục đo: 15 mm
Màu sản phẩm: bạc
Trọng lượng: 128 g

Bộ kít đo độ dẫn điện Extech EC410
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG3
Máy đo độ ẩm 22 loại hạt Total Meter MC-7828G
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8126
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-31
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-720K
Máy đo khí CO và CO2 Extech CO260
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Testo 175 T2
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Máy đo độ ẩm nông sản cầm tay Benetech GM650A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-150G
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-9883M
Cờ lê đo lực Insize IST-W200A
Máy hàn tự động ra dây Quick 376DI
Nguồn một chiều Extech 382202
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400S
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Thước đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A211F–1M
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH490
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7122B
Dây đo dòng điện Kyoritsu 8302
Ampe kìm đo dòng rò Kyoritsu 2433
Máy đo chất lượng không khí Benetech GM8803
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3620
Máy đo độ cứng Leeb Insize HDT-L411
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Flir TG56-2
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424 
