Hãng sản xuất: KTC
Model: GEK200-W36
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
Đầu dạng mỏ lết với độ mở từ 10-36mm
Dải đo lực: 40 – 200Nm
Thang đo nhỏ nhất: 0.2Nm
Chiều dài tay cân lực: 581.2mm
Trọng lượng: 0.99kg
Thích hợp đối với việc sửa chữa các xe cỡ trung bình và lớn
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc.
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn.
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực.
Không dùng để đóng hay đập như búa.
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực.
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố.
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng).
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
10.900.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: KTC
- Model: GEK200-W36
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36

Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK200-W36
10.900.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Máy định vị GPS Garmin Etrex 32x
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE IST-DW9
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AD4113T
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31152
Đồng hồ vạn năng Extech EX470A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500G
Chai chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai JIP 129
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Máy ghi biểu đồ nhiệt độ Extech RH520B-NIST
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005EIII
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Máy đo độ ẩm nông sản kett Pm-390
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nước uống HI99192 