Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Hãng sản xuất: MITUTOYO
Model: 7031B
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Cần dài: 161mm
Lực hút: 300N
Chân đế từ đa năng (Universal magnetic stand).
Kẹp được đồng hồ so cơ có đường kính bạc dẫn hướng (stem dia., xem hình trên): ø6mm, ø8mm, ø9.53mm (3/8”).
Có rãnh mang cá để gá đồng hồ so chân gập.
Có cơ cấu khóa cứng nguyên hệ thống.
Bật tắt ON/OFF giúp nó gắn vào và tháo ra ngay lập tức không có bất kỳ ảnh hưởng tới đồng hồ so hoặc bề mặt phôi.
Chân đế từ tính Mitutoyo 7031B là một trong những dòng sản phẩm chân đế từ tính nổi bật nhất của Mitutoyo. Thiết kế thông minh cho phép thiết bị này hoạt động năng động. Các khớp thủy lực hoạt động trơn tru để đáp ứng các yêu cầu đo lường phức tạp. Đây là sự lựa chọn tốt nhất cho người dùng khi đo bằng bộ chỉ thị.

Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Ampe kìm AC/DC Kyoritsu 2003A
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0613 2411
Đồng hồ chỉ thị pha Sew 863 PR
Máy đo điện trở thấp Uni-t UT620A
Máy đo khí hậu đa năng Testo 440
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-150A
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-1J
Đồng hồ vạn năng Sanwa SP20
Đồng hồ đo và ghi dữ liệu Fluke 53-2 B
Pin thay thế cho VPC300 Extech VPC-BATT
Máy đo nhiệt độ thực phẩm Testo 105
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Máy đo độ ẩm nông sản Benetech GM640
Panme đo bước răng điện tử Mitutoyo 323-253-30
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Camera ảnh nhiệt Uni-t UTi384G
Súng xịt bụi KTC YKAG-090A
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Máy hàn không chì Quick TS1200
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại LaserLiner 082.042A
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003 
