Cáp dẹt tốc độ cao SlimChroma™ Bellwether
Hãng sản xuất: Bellwether
Xuất xứ: Đài Loan
Đặc điểm:
Kích thước dẹt nhỏ: 0.62mm (độ rộng tiết kiệm 50% so với cáp dẹt truyền thống).
Khả năng chịu nhiệt cao: 105°C.
Cấu trúc tích hợp giúp đơn giản hoá quá trình lắp ráp giúp giảm chi phí và thời gian lắp ráp.
2 kiểu cơ bản: Hotbar và gold finger.


Tính năng:
SlimChroma™ là tên thương mại của sản phẩm cáp phẳng tốc độ cao của Bellwether mang lại hiệu suất cao với giải pháp cấu hình thấp. SlimChroma™ giúp khách hàng đạt được chuẩn tín hiệu tốc độ cao như các yêu cầu Thunderbolt 3, USB4, SAS-4 và PCle gen 5. Với thiết kế cáp không vỏ mỏng và linh hoạt này, SlimChroma™ sẽ là giải pháp tốt nhất để đi dọc theo các cạnh của khung máy qua một đường hẹp và có thể gập lại để rẻ với tồn thất tối thiếu.
SlimChroma™ hiện có sẵn ở các mức 85/90/100Ω và 0,4/0,5/0,6mm. Tùy theo yêu cầu của bạn và có thể được áp dụng cho ứng dụng hotbar / gold finger mà bạn mong muốn phù hợp với hệ thống của mình và trở thành ứng dụng giải pháp tốt nhất mà bạn từng có.
Ứng dụng đáp ứng cho nhu cầu cáp tốc độ cao như: Máy chủ data center and Enterprise, PC/Notebook, Thiết bị POS, Trong công nghệp, dụng cụ điện, thiết bị điện gia dụng, thiết bị truyền tải âm thanh và hình ảnh,…
SFF 8654 – 100Ω:
| Mã số linh kiện | Khoảng cách chân | Số chân | Chiều dài | Đầu kết nối | Giao diện |
| 0.6mm | 19 | 1024mm | STR to STR |
SFF 8654 4i |
|
| 52177-3C319A1102 | 0.6mm | 19 | 1024mm | STR to R/A | SFF 8654 4i |
| 52187-32319A2402 | 0.6mm | 19+19 | 1024mm | STR to STR | SFF 8654 8i |
| 52187-32337A2402 | 0.6mm | 37 | 1024mm | STR to STR | SFF 8654 8i |
| 52187-3C337A1102 | 0.6mm | 37 | 1024mm | STR to R/A | SFF 8654 8i |
| 52537-3001 | 0.6mm | 19+19 | 362mm | STR to STR | SFF 8654 8i |
| 52537-3002 | 0.6mm | 19+19 | 1024mm | STR to R/A | SFF 8654 8i |
SFF 8654 – 85Ω:
| Mã số linh kiện | Khoảng cách chân | Số chân | Chiều dài | Đầu kết nối | Giao diện |
| 0.6mm | 19 | 1024mm | STR to STR |
SFF 8654 4i |
|
| 52176-3C319A1102 | 0.6mm | 19 | 1024mm | STR to R/A | SFF 8654 4i |
| 52186-32319A2402 | 0.6mm | 19+19 | 1024mm | STR to STR | SFF 8654 8i |
| 52186-32337A2402 | 0.6mm | 37 | 1024mm | STR to STR | SFF 8654 8i |
| 52186-3C337A1102 | 0.6mm | 37 | 1024mm | STR to R/A | SFF 8654 8i |
MagicRhino™:
| Mã số linh kiện | Khoảng cách chân | Số chân | Chiều dài | Đầu kết nối | Giao diện |
| 521K1-3233726202 | 0.6mm | 37 | 262mm | STR to STR | SFF 8654 8i |

Thước ke vuông Niigata Seiki DD-F300
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Panme đo trong Insize 3220-50
Ampe kìm đo AC Extech MA260
Máy đo nhiệt độ Testo 905-T1
Panme đo ngoài điện tử Mitutoyo 293-142-30
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Máy đo độ dẫn điện EC Extech EC600
Bộ uốn ống đồng bằng tay Tasco TB750P
Máy kiểm tra dây cáp Tenmars TM-903
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Máy hiệu chuẩn dòng điện Extech PRC10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI98164
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77318
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM64
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Phụ kiện vòng đo dòng AC Fluke i 2500-18
Nguồn 1 chiều DC Owon P4305
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461895
Thước đo góc điện tử Insize 2174-225
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Thước đo góc bán nguyệt Insize 4799-180
Đầu đo nhiệt độ Testo 0602 0193
Thiết bị đo nhiệt độ 2 kênh Fluke 54-2 B
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Bộ kít đồng hồ vạn năng Extech EX505-K
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-22
Đồng hồ điện tử đo dày TECLOCK SMD-540S2-3A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Đầu dò nhiệt độ bề mặt NR-81532B
Nguồn 1 chiều DC Owon P4603
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N 
