Hãng sản xuất: FLUKE
Model: TiS55+
Xuất xứ: Mĩ
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật camera hồng ngoại Fluke TiS55+
Độ phân giải ảnh nhiệt 256 x 192 (49.152 điểm ảnh)
IFOV: 1,91 mRad
Trường nhìn: 28° x 20°
Khoảng cách lấy nét tối thiểu; 0,5 m
Bộ nhớ trong: ∼500 ảnh
Bộ nhớ ngoài: Thẻ SD 4 GB (>1000 ảnh)
Pin
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại): Pin sạc lithium-ion
Thời lượng pin:≥3,5 giờ liên tục không cần WiFi (tuổi thục thực tế phụ thuộc vào cài đặt và sử dụng)
Thời gian sạc pin: ≤2,5 giờ để sạc đầy
Đo nhiệt độ
Dải đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10°C) -20°C đến 550°C (không hiệu chỉnh xuống dưới -10°C)
Độ chính xác: ±2°C hoặc 2% (bất kể số nào lớn hơn) ở nhiệt độ môi trường 25°C
Dải quang phổ hồng ngoại: ~8-14μm
Nhiệt độ hoạt động: -10°C đến 50°C (14°F đến +122°F)
Nhiệt độ bảo quản: -20°C đến 50°C (-4°F đến 122°F) không có pin
Độ ẩm tương đối: 10% đến 95% không ngưng tụ
Điểm nhiệt độ: Điểm trung tâm (không thể di chuyển)
Camera hồng ngoại Fluke TiS55+
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: fluke
- Model: TiS55+
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Camera hồng ngoại Fluke TiS55+

Camera hồng ngoại Fluke TiS55+
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Sào thao tác 5.10m Sew HS175-4
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Cờ lê lực điện tử KTC GEK030-C3A
Ampe kìm AC đo điện Extech MA610
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Cảm biến đo nhiệt độ Testo 0609 1973
Nhiệt kế điện tử Tenmars TM-84
Ampe kìm đo điện Fluke 378 FC
Đồng hồ vạn năng Extech EX355
Máy đo độ ngọt Atago PAL-ALPHA
Máy đo pH/Nhiệt độ sữa HI98162
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Máy dò khí CO2 SENKO iGas Detector CO2
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA1500
Dây an toàn đai bụng Adela H32
Máy đo pH và EC cầm tay Ohaus ST400M-F
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI8424
Kìm kẹp dòng Kyoritsu 8127
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Nivo cân bằng máy dạng khung RSK 541-2502
Thước cặp điện tử Insize 1114-300A
Dung dịch chuẩn bước sóng kiểm tra máy HI83399-11
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-5105
Thuốc thử dùng cho checker đo sắt HR HI721
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 59 MAX
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300G
Máy in cân điện tử Ohaus SF40A
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3LOWBS
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 5693
Chai chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai JIP 129
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-4502
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77318
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-1501
Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4202
Máy đo đa khí cầm tay Senko SP-MGT-N
Bộ lục giác chìm KTC HL257
Máy khò hàn Quick 990AD+
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A 