Hãng sản xuất: FLUKE
Model: TIS60+ 9HZ
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật camera ảnh nhiệt Fluke TIS60+ 9HZ
IFOV (độ phân giải không gian): 1,86 mRad, D:S 532:1=
Độ phân giải hồng ngoại: 320 x 240 (76.800 điểm ảnh)
Trường nhìn: 34,1 °H x 25,6 °H
Hệ thống lấy nét: Cố định
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 46 cm (18 in)
Màn hình bền chắc: LCD 320 x 240 3,5 inch (ngang 8,9 cm)
Thiết kế gọn nhẹ: Được thiết kế dể sử dụng một tay
Dải đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C): -20 °C đến 400 °C (-4 °F đến 752 °F)
Độ chính xác: ± 2 °C hoặc 2 % (ở nhiệt độ danh định 25°C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Độ nhạy nhiệt (NETD): ≤ 0,045 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (45 mK)
Chụp ảnh và lưu dữ liệu
Tùy chọn bộ nhớ mở rộng: Bộ nhớ trong 4GB và thẻ micro SD 4GB
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh: Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tập tin hình ảnh: Định dạng không phổ nhiệt BMP hoặc JPEG hoặc định dạng phổ nhiệt đầy đủ is2
Xem lại bộ nhớ: Có
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại): Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm mức để hiển thị mức sạc
Thời lượng pin: Bốn giờ sử dụng liên tiếp mỗi bộ pin
Thời gian sạc pin: 2,5 giờ để sạc đầy
Rơi: Được chế tạo để có thể chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft)
Camera ảnh nhiệt Fluke TIS60+ 9HZ
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: fluke
- Model: TIS60+ 9HZ
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Mỹ
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Camera ảnh nhiệt Fluke TIS60+ 9HZ

Camera ảnh nhiệt Fluke TIS60+ 9HZ
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77317
Kìm mở phanh lỗ KTC SCP-1715
Đồng hồ vạn năng cầm tay Uni-t UT123T
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Máy đo pH/Nhiệt độ trong nồi hơi và tháp làm mát HI99141
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-01J
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT512
Thước cặp điện tử Insize 1215-532
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-2J
Bộ lục giác chìm KTC HLD1509
Dao cắt ống đồng Tasco TB21N
Máy đo EC/Temp bỏ túi Adwa AD35
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105A
Panme đo trong 3 điểm Insize 3227-30
Kìm mở phanh trục KTC SOP-1715
Ampe kìm kiểm tra dòng rò Hioki CM4003
Máy đo độ ẩm cầm tay Benetech GM620
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-91R
Cờ lê lực KTC CMPC đầu 3/8 inch
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-2
Thiết bị đo CO2 Tenmars ST-501
Tô vít nhiều đầu KTC DBR16
Máy đo pH/Nhiệt độ trong sữa chua HI99164
Súng xịt bụi KTC YKAG-330A
Sào thao tác 7m Sew HS-175-6
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-170N
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm nhiệt độ điểm sương Kimo SHR-300
Phụ kiện vòng đo dòng AC Fluke i 2500-18
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm) 