Hãng sản xuất: Chauvin Arnoux
Model: C.A 1950
Xuất xứ: Pháp
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật camera ảnh nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950
Tự lấy nét với trường nhìn 20° x 20°
Kết nối với kẹp đo dòng và thiết bị đo vạn năng: đồng thời đo được tất cả các phép đo cần thiết
Vùng cảm biến: 80 x 80 pixcel
Phân loại: nhiệt bức xạ kế UFPA, 8 ~14 μm
Tần số: 9 Hz
Độ nhạy (N.E.T.D): 80 mK tại 30 °C (0.08 °C tại 30 °C)
Đo nhiệt độ
Dải đo: -20 °C đến +250 °C
Độ chính xác: ±2 °C hoặc ±2 % số đọc
Đặc điểm hình ảnh
Trường nhìn: 20° x 20°
Trường nhìn tức thời IFOV (độ phân giải không gian): 4.4 mrad
Tiêu điểm: cố định
Tiêu cự tối thiểu: 40 cm
Hình ảnh thực: Có (320 x 240 pixel)
Chế độ hiển thị: hình ảnh nhiệt, hình ảnh thực với cấu trúc điều thị sai tự động. Có thể ghép 2 hình ảnh bằng phần mềm trên máy tính
Các chức năng phân tích
Các công cụ đo lường: 1 con trỏ chỉnh tay + 1 nhận dạng tự động + Min-Max trên khu vực hiệu chỉnh + thông số nhiệt độ + đẳng nhiệt
Thông số cài đặt: độ phát xạ, nhiệt độ môi trường, khoảng cách, độ ẩm tương đối
Chú thích bằng giọng nói: có qua Bluetooth (tai nghe kèm theo)
Kết nối: kẹp F407 & F607, MTX 3292 & MTX 3293
Lưu dữ liệu: Trên thẻ micro SD 2 GB (xấp xỉ 4,000 hình), hỗ trợ thẻ đến 32 GB
Định dạng hình: .bmp (ảnh nhiệt & ảnh thực được ghi đồng thời)
Trình bày hình ảnh
Hiệu chỉnh: tự động hoặc chỉnh tay theo bảng min-max
Đóng băng hình ảnh: Ảnh động hoặc tĩnh
Hiển thị hình ảnh: liệt kê theo bảng
Màn hình: 2.8 inch
Nguồn hoạt động
Loại pin: pin sạc NiMH
Sạc pin: bộ sạc ngoài (kèm theo thiết bị)
Thời gian dùng pin: 13h 30 phút (chuẩn) / độ sáng màn hình 50 % & tắt Bluetooth
Thông số môi trường
Nhiệt độ làm việc: -15 °C đến +50 °C
Nhiệt độ cất giữ: -40 °C đến +70 °C
Độ ẩm: 10 % đến 95 %
Tiêu chuẩn đáp ứng: EN 61326-1: 2006 / EN 61010-1 Ed. 2
Chịu được rơi, rớt 2 m trên mọi bề mặt
Chống va đập: 25 G
Chống rung động: 2 G

Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD700
Đồng hồ bấm giờ Extech HW30
Cáp USB Flir T198533
Bút đo pH trong bột nhão HI981038
Bộ cờ lê tròng KTC TMS212
Máy đo độ rung Aco 3116A
Đầu đo nhiệt độ Testo 0614 1635
Máy đo độ ẩm điểm sương Extech RH300
Máy đo độ ồn LaserLiner 082.070A
Máy đo công suất Uni-t UTE9811
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 470
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SMD-550S2-3A
Máy đo độ mặn của nước Lutron YK31SA
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG6
Cân xác định độ ẩm Ohaus MB90
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH25
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Máy dò vị trí tắc đường ống nước Uni-t UT661D
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 2292
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2871-101
Đồng hồ vạn năng Flir DM90
Máy đo độ rung Extech 407860
Máy đo phân tích công suất Extech 382100
Máy đo độ ồn Extech SL250W
Máy đo độ dẫn điện Extech EC150
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV130
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Máy đo pH để bàn Total Meter PHS-3C
Ampe kìm dây mềm Extech MA3110
Nguồn 1 chiều DC Owon ODP3033
Camera ảnh nhiệt DiaCAm2 Chauvin Arnoux C.A 1954
Ampe kìm đo dòng Extech 380947
Máy đo độ ẩm gỗ LaserLiner 082.332A
Bộ biến đổi điện áp dòng điện Uni-t UT-M04
Bộ kit đo pH và nhiệt độ Extech EX800
Máy đo tốc độ vòng quay Extech 461920 
