Bút đo pH/Nhiệt độ HI981074
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981074
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật Bút đo pH/Nhiệt độ HI981074
Thang đo:
0.0 to 14.0 pH
0.0 to 50.0°C (32.0 to 122.0°F)
Độ phân giải:
0.1 pH
0.1 C / 0.1°F
Độ chính xác:
±0.1 pH
±0.5°C / ±1.0°F
Hiệu chuẩn: tự động tại 2 điểm (pH7.01 và pH4.01 hoặc 10.01)
Tự động tắt: 8 phút, 60 phút, không kích hoạt
Bù nhiệt: Tự động từ 0 đến 50°C
Pin: 1 pin Lion CR2032 3V / khoảng 800 giờ sử dụng
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 160 x 40 x 17 mm
Khối lượng: 75g
Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực

Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Máy định vị GPS cầm tay Garmin Sorlar
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Ampe kìm Sanwa DCL1000
Xe đựng đồ KTC SKX2613
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Máy đo clo dư thang thấp HI701
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7032-10
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396
Bộ thước căn lá đo khe hở Niigata Seiki 150MZ
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Đầu đo oxy hòa tan ADWA AD8001/3
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Máy đo Oxy hòa tan Extech DO210
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-851E
Máy đo độ cứng cầm tay Uni-t UT347A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Đồng hồ vạn năng Fluke 15B+
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-200A
Thước cặp điện tử Insize 1110-300B
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Thước cặp cơ khí Insize 1223-150
Máy đo độ dày lớp phủ Benetech GM210
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75 
