Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 HI9810422
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI9810422
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 HI9810422
pH
Thang đo: 0.00 đến 12.00 pH
mV*: Chuyển đổi pH/mV
Độ phân giải:
0.01 hoặc 0.1 pH
mV*: 0.1 hoặc 1 mV
Độ chính xác: ±0.05 pH
Hiệu chuẩn
Tối đa đến 3 hoặc 4 điểm*
Tự động nhận dung dịch đệm chuẩn Hanna (pH 1.68*, 4.01, 7.01, 10.01) hoặc NIST (pH 1.68*, 4.01. 6.86, 9.18)
Bù nhiệt
Tự động (ATC) hoặc Bằng tay (MTC)
Nhiệt độ
Thang đo: -5.0 đến 70.0°C (23.0 đến 158.0°F)
Độ phân giải: 0.1°C; 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C; ±0.9°F
Điện cực:
Vật liệu thân
Nhựa PEI
Thủy tinh
Nhiệt độ thấp (LT)
Mối nối
Ceramic
Tế bào tham chiếu: Kép, Ag/AgCl
Chất điện phân
Gel:
Cảm biến:
Hình vòm, thủy tinh
Đường kính ngoài: 12 mm
Chiều dài: 100 mm
Tự động tắt máy: 8 phút, 60 phút hoặc không kích hoạt
Pi: 1 pin 3V CR2032 / Khoảng 1000 giờ (500 giờ nếu bật Bluetooth)
Môi trường: 0 đến 50°C (32 đến 122°F)
Chuẩn bảo vệ: IP65
Kích thước/khối lượng: 51 x 195 x 21 mm
Khối lượng: 60g
BẢO HÀNH: 6 tháng cho máy và 3 tháng cho điện cựcBảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực

Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-10
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Thước eke vuông Shinwa 11481
Thước ke vuông 600x400mm Shinwa 64548
Bút đo pH trong rượu HI981033
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Thước lá 500mm Insize 7110-500
Ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981421-02
Thiết bị thử điện áp Sew VOT-52
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Bút do pH trên da Hanna HI981037
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Máy kiểm tra dòng rò Sew 810 EL
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98127
Máy đo pH/Nhiệt độ bề mặt da người và da đầu HI99181
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-1501
Hộp điện trở chuẩn Sew RCB-3
Thước ke vuông 300x200mm Shinwa 62359
Tay đo cao áp Sew PD-20s
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD701
Thước đo cao điện tử Insize 1156-600
Thước đo cao 20mm điện tử Insize 1146-20B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-15
Máy định vị GPS Garmin ETREX10
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1178-300
Máy đo PH Ohaus ST5000-F
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thước điện tử đo sâu Mitutoyo 571-201-30
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Thiết bị đo môi trường Tenmars TM-412A
Thiết bị đo công suất Sew PM-15
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-474B
Mỏ lết răng 24 inch KTC PWA-600
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Máy khò Quick 861DW
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Đồng hồ vạn năng Fluke 106
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205N
Thước cặp điện tử Insize 1136-601
Máy đo điện trở cách điện Sew 6211A IN
Khúc xạ kế đo đường % Brix/°Oe/°KMW HI96814
Máy đo điện trở cách điện Fluke 1577
Kìm cắt dây điện KTC PN1-150
Thước cặp cơ khí Insize 1233-280
Bút đo pH/Nhiệt độ HI981074
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-153 (24in / 0-600mm)
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-494B
Đồng hồ vạn năng Fluke 107
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-490B
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7011S-10
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J
Dụng cụ nong ống thủy lực Super Stars ST-300M
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Thước ê ke vuông 150x75mm Shinwa 12103
Thước cặp cơ 300 mm Insize 1205-3002S
Bút đo độ dẫn nước Hanna HI98308
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150WL
Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-55J
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-300A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3005SIII
Máy đo pH trong thực phẩm Ebro PHT 810
Panme đo ngoài điện tử Insize 3101-25A
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Khúc xạ kế độ mặn trong thủy sản Atago MASTER-S/MillM
Máy đo PH để bàn Ohaus AB33PH-F 
