Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI98131
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 6 tháng
Thông số kỹ thuật Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Đo độ pH:
Thang đo: 0.00 đến 14.00 pH
Độ phân giải: 0.01 pH
Độ chính xác: ±0.1 pH
Bù nhiệt độ: Tự động
Độ dẫn điện (EC):
Thang đo: 0.00 đến 6.00 mS/cm
Độ phân giải: 0.01 mS/cm
Độ chính xác: ±2% toàn thang đo
Bù nhiệt độ: tự động với β mặc định 1.9%/°C
Chất rắn hòa tan (TDS):
Thang đo:
0 đến 3000 ppm (500 CF)
0 đến 3999 ppm (700 CF)
Độ phân giải: 10 ppm (mg/L)
Độ chính xác: ±2% toàn thang đo
Bù nhiệt độ: tự động với β mặc định 1.9%/°C
Nhiệt độ:
Thang đo: 0.0 đến 60.0°C / 32.0 đến 140.0°F
Độ phân giải: 0.1°C / 0.1°F
Độ chính xác: ±0.5°C /±1°F
Hiệu chuẩn Tự động với 2 cách:
Hiệu chuẩn nhanh Quick CAL 1 điểm chung cho pH,EC,TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036-0
Hiệu chuẩn riêng:
pH : 2 điểm tại pH4.01, pH7.01, pH10.01
EC và TDS: 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
Hệ số chuyển đổi TDS: 0.5 (500 ppm) hoặc 0.7 (700 ppm)
Pin: 4 pin 1.5V/ khoảng 100 giờ sử dụng liên tục
Tự động tắt: sau 8 phút, 60 phút, hoặc không kích hoạt
Môi trường: 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100%
Kích thước: 163 x 40 x 26 mm
Khối lượng: 100g
Bảo hành: 06 tháng cho thân máy và 03 tháng cho điện cực.

Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-25A
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-10
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI83141-1
Bơm định lượng Hanna BL5-2
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK085-W36
Kẹp đo điện cảm biến Kyoritsu 8130
Khúc xạ kế đo Ethylene Glycol HI96831
Máy đo pH/ORP/ISE/Nhiệt độ HI98191
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-34
Thiết bị khử tĩnh điện Quick 4456EF
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-75A
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Thước cặp cơ khí Insize 1214-300
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Thước cặp cơ khí Insize 1223-150
Xe dụng cụ KTC EKW-1007R
Thước cơ đo lớp phủ ELCOMETER K0US3230M017
Máy đo tia gama và từ trường Tenmars TM-93
Máy bơm chân không Super Stars ST-4BM
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK PG-02J
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn ELCOMETER D236-30KVC
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CN-18
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Thước đo góc điện tử Insize 2171-250
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20
Bút thử điện AC Sanwa KD2
Thước cặp cơ khí Insize 1205-1503S
Chân không kế Tasco T-VAC MINI
Máy đo khí HCHO và VOC Extech VFM200
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech MG500
Thước cơ khí đo sâu Insize 1240-1501
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Dây hơi Sankyo Triens M-HA-2-2 
