Bơm định lượng kết hợp đo EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981413 chuyên dùng trong thủy canh
Hãng sản xuất: HANNA
Model: HI981413
Xuất xứ: Rô-ma-ni
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật Bơm định lượng đo EC/TDS/Nhiệt độ GroLine HI981413
EC (Độ dẫn)
Thang đo:
0.00 đến 10.00 mS/cm
Độ phân giải: 0.01 mS/cm
Độ chính xác: ±2% toàn thang đo (tương đương ±0.20 mS/cm)
Hiệu chuẩn:
tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
TDS (Tổng chất rắn hòa tan)
Thang đo:
0 đến 4500 ppm với hệ số TDS 0.45
0 đến 9900 ppm với hệ số TDS 0.99
Độ phân giải: 1ppm
Độ chính xác: ±2% toàn thang đo
Hiệu chuẩn:
tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
1 điểm chung pH/EC/TDS với gói dung dịch chuẩn nhanh HI50036
Hệ số chuyển đổi: Tùy chỉnh từ 0.45 đến 0.99
Nhiệt độ
Độ phân giải: -5.0 đến 105°C (23.0 đến 221.0°F)
Độ chính xác: 0.1°C / 0.1°F
Hiệu chuẩn: ±0.5°C (±0.9°F)
Bù nhiệt độ: Tự động
Hệ số bù nhiệt: Tùy chỉnh β từ 0%/°C đến 2.4%/°C; mặc định là 1.9%/°C
Hiệu chuẩn
EC: tự động 1 điểm tại 1.41 mS/cm hoặc 5.00 mS/cm
Hệ thống: 1 điểm, tùy chỉnh (± 0.50 pH xung quanh điểm pH đo được)
TDS: Thông qua hiệu chuẩn EC
Thông số khác
Bơm:
Tùy chỉnh lưu lượng (0.5 đến 3.5 L/giờ)
Điều khiển bằng tay để bơm mồi
Báo động:
Ngưỡng trên, Ngưỡng dưới (tùy chọn bật/tắt chức năng báo động)
Kích hoạt chức năng báo động sau 5 giây, nếu bộ điều khiển liên tiếp ghi nhận tập hợp các giá trị đo trên/dưới ngưỡng cài đặt
Báo động (tùy chọn bật/tắt chức năng báo động)
Chức năng bảo vệ quá thời gian bơm (1 đến 180 phút hoặc tắt)
Hệ thống báo động trực quan sử dụng đèn nền màu đỏ, xanh nhạt và xanh lá cây.
Đầu vào cảnh báo sự cố bên ngoài: Ngõ vào điều khiển mức hoặc công tắc lưu lượng để vô hiệu hóa bơm định lượng…sử dụng công tắc lưu lượng. Cách ly điện áp.
Alarm Relay Output: SPDT 2.5A / 230 VAC
Nguồn điện: 100—240 VAC, 50/60 Hz
Tiêu thụ điện: 15VA
Vỏ máy: Treo tường, bơm tích hợp, tiêu chuẩn IP65
Môi trường: 0-50°C (32-122°F),RH max 95% không ngưng tụ
Kích thước: 90 x 142 x 80 mm
Khối lượng: 910g
Bảo hành: 12 tháng cho máy và 06 tháng cho điện cực

Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Chai chống gỉ loại sáp Taiho Kohzai JIP 129
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30
Máy đo EC/TDS/Temp cầm tay Adwa AD410
Căn lá 20 lá Insize 4602-20
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Máy kiểm tra Pin và Ắc quy Sew 6470 BT
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1211
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12003E
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Thước cặp điện tử Insize 1118-150B
Ampe kìm AC Kyoritsu Kewsnap200
Thiết bị khử tĩnh điện Quick 440A
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM700
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83224-02
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-724-20
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Máy đo nhiệt độ kho lạnh Ebro TMX 320
Máy kiểm tra khí gas dò rỉ Sauermann Si-CD3
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-250S
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Máy đo độ ẩm ngũ cốc dạng nghiền Draminski GMS
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Ampe kìm đo dòng Sew ST-3602
Đồng hồ vạn năng Extech EX503
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Máy hút chân không hai cấp Tasco TB420DZ
Ampe kìm đo điện Extech MA443
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0609 1273
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-20Z 
