Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-S-KIT
Hãng sản xuất: Elcometer
Model: D280-S-KIT
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Anh
Thông số kỹ thuật Bộ máy đo kiểm lớp phủ ELCOMETER D280-S-KIT
Dải điện áp đầu ra: 0.5kV~35kV
Điều chỉnh điện áp: Mức điều chỉnh 0.5 – 1kV: 10 bậc điện áp, 1 – 35kV: 100 bậc điện áp.
Độ chính xác điện áp cao đầu ra: ±5% hoặc ±50V dưới 1000 Volts.
Tần số lặp lại xung: ~30Hz
Nhiệt độ hoạt động: 0°C đến 50°C (32°F đến 120°F)
Tiêu chuẩn: AS 3894.1, ANSI/AWWA C203, ANSI/AWWA C214, ASTM D4787, ASTM D5162, ISO 2746, ISO 29601, JIS G 3491, JIS G 3492, NACE RP0274, NACE SP0188, NACE SP0490, NACE TM0186, NACE TM0384
Nguồn: Gói pin sạc, pin được sạc đầy trong vòng 4 giờ
Thời lượng pin trung bình:
Thời lượng pin phụ thuộc vào điện áp và tải sử dụng:
Đầu dò 12″ (DN305): 30 giờ với 10kV; 12 giờ với 35kV
Đầu dò 40″ (DN1016): 22 giờ với 10kV; 8 giờ với 35kV
Kích thước vỏ thiết bị : Vỏ PC ABS 603 x 219 x 193mm
Trọng lượng: 3.0kg (6.6lb)
Cung cấp bao gồm:
Máy chính.
Thiết bị đo (Model S hoặc T)
dây phản hồi tín hiệu 5m. (16′)
Pin (cung cấp 2 bộ đối với Model T)
Bộ sạc pin với phích cắm UK, EUR, US và AUS, cán dò bằng thép không gỉ. (chỉ được cung cấp với Model T)
Trục mở rộng đầu dò 250mm. (9.8″)
Dây đeo vai thiết kế với vỏ nhẹ, bền, có bánh xe – phù hợp cho việc vận chuyển.
Hướng dẫn sử dụng.

Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 566
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-720G
Ampe kìm AC và DC Sew 3900 CL
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-S
Thước cặp đồng hồ Mitutoyo 505-733 (0-200mm)
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Thước lá Niigata Seiki ST-2000KD (2000mm)
Đế gá đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-612
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-30G
Cờ lê đo lực điện tử Insize IST-1W135A
Nhiệt kế hồng ngoại Tes TES-3260
Chất bôi trơn màng khô Taiho Kohzai JIP186
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ6010E
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Máy đếm hạt tiểu phân CEM DT-96
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150FS
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-720L
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-36
Máy đo lực kéo nén Extech 475040
Máy đo nhiệt độ ẩm gió Kimo VT210M
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-702G
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn Extech RF12
Bộ lục giác chìm KTC TBTP406P
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3003XE
Đầu đo Testo 0613 1051
Thước đo góc bán nguyệt Niigata Seiki PRT-19S
Đế gá đồng hồ so Insize 6841-170
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ HI991003
Máy đo độ ẩm da Aqua-Piccolo LE
Đồng hồ vạn năng Extech EX470A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-35S
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Testo 826-T4
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG1
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MT4A
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42512
Thước cặp điện tử 150mm Shinwa 19995
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1210
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Fluke 572-2
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Panme điện tử đầu nhỏ Mitutoyo 331-264-30
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Bơm chân không Value VE115N
Thước cặp kỹ thuật số Niigata Seiki EDC-A1150
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-20
Đồng hồ chỉ thị pha Sanwa KS1
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-01
Máy phát xung tùy ý 2 kênh Tektronix AFG31102
Đầu đo nhiệt độ khí CO Kimo SCO-110
Ampe kìm đo điện Extech MA440
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Búa 2 đầu sắt KTC PH45-323
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech VIR50
Ampe kìm đo dòng Sew 3801 CL
Máy đo độ ồn cầm tay Benetech GM1356
Đầu đo nhiệt độ không khí Testo 0602 1793
Đầu đo dòng điện dạng kìm Hioki CT6280
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-14
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3030S
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-98
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ12005S
Kìm kẹp dòng Kew Kyoritsu 8148
Bộ dụng cụ KTC SK3561W 
