Bộ kit đo nồng độ muối bề mặt DeFelsko SSTKITL1
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: SSTKITL1
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật bộ kit đo nồng độ muối DeFelsko SSTKITL1
Lưu trữ 1000 giá trị đo
Dải đo:
0 – 1,500 μS/cm
0 – 6,000 mg/m2
0.0 – 600.0 μg/cm2
Độ phân giải: 1 μS/cm, 1mg/m2, 0.1 μg/cm2
Độ chính xác
± 2 μS/cm (0 – 200 μS/cm)
± 10 μS/cm (>200 – 600 μS/cm)
± 20 μS/cm (>600 – 1500 μS/cm)
Dải nhiệt độ: 0 – 50° C (32 – 122° F)
Nhiệt độ chuẩn hóa: 25° C (77° F)
Thể tích mẫu thử: 1 ml
Kích thước: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin

Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI3
Máy kiểm soát và hiển thị pH liên tục BL931700-1
Đế từ dùng cho đồng hồ so Insize 6210-81
Máy đo từ tính AC và DC Lutron MG-3002
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Đồng hồ đo điện trở cách điện Sanwa HG561H
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI98165
Máy đo môi trường đa năng Flir EM54
Máy đo tốc độ - lưu lượng gió Benetech GM8902+
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-25
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4300
Ampe kìm AC DC Tenmars TM-13E
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-35A
Máy đo công suất laser Sanwa LP10
Thước cặp điện tử 600mm Shinwa 19987
Búa 2 đầu nhựa KTC UD3-10
Ampe kìm đo điện Extech MA440
Đồng hồ đo độ dày Insize 2863-10
Đầu loe dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900F
Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ Testo 175 H1
Máy đo độ ẩm Flir MR55
Cờ lê lực loại kim chỉ INSIZE IST-DW9
Phụ kiện dây đo Sanwa TL-21A
Thước đo góc đa năng Insize 2276-300
Dụng cụ uốn ống đồng 180 độ Super Stars ST-N364M-06
Dây an toàn toàn thân Adela H4501+EW71052
Đồng hồ nạp gas lạnh điện tử Value VDG-1
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Dây đo dòng điện Kyoritsu 8302
Máy đo nồng độ cồn Sentech iblow 10
Thước cặp cơ khí Insize 1215-1032
Bút đo pH trong bột nhão HI981038
Đế gá đồng hồ so TECLOCK US-25
Ampe kìm đo AC Extech MA260
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT502A
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Máy kiểm soát và hiển thị ORP BL982411-1 
