Bộ kit đo nồng độ muối bề mặt DeFelsko SSTKITL1
Hãng sản xuất: DEFELSKO
Model: SSTKITL1
Xuất xứ: Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật bộ kit đo nồng độ muối DeFelsko SSTKITL1
Lưu trữ 1000 giá trị đo
Dải đo:
0 – 1,500 μS/cm
0 – 6,000 mg/m2
0.0 – 600.0 μg/cm2
Độ phân giải: 1 μS/cm, 1mg/m2, 0.1 μg/cm2
Độ chính xác
± 2 μS/cm (0 – 200 μS/cm)
± 10 μS/cm (>200 – 600 μS/cm)
± 20 μS/cm (>600 – 1500 μS/cm)
Dải nhiệt độ: 0 – 50° C (32 – 122° F)
Nhiệt độ chuẩn hóa: 25° C (77° F)
Thể tích mẫu thử: 1 ml
Kích thước: 127 x 66 x 25.4 mm (5″ x 2.6″ x 1″)
Trọng lượng: 137 g (4.9 oz.) không gồm pin

Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Máy đo điểm sương ELCOMETER G319—-T
Bộ nguồn một chiều DC QJE QJ3010S
Máy đo độ ẩm hạt nhựa Total Meter TK-100
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Dụng cụ nạo bavia Super Stars ST-207
Cờ lê lực điện tử KTC GEK085-R4
Máy đo độ dẫn điện Extech EC400
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-709G
Compa đo trong điện tử TECLOCK FM-20
Bộ đầu khẩu 1/2 KTC TB420X
Panme điện tử đo ngoài Mitutoyo 293-582
Compa lấy dấu 150mm Shinwa 73059
Khúc xạ kế đo độ ngọt Extech RF11
Đế Granite gá đồng hồ so TECLOCK USG-10
Cờ lê lực điện tử KTC GEK030-C3A
Bộ đầu lục giác KTC TBTP306P
Máy đo bức xạ nhiêt ngoài trời Extech HT200
Thước đo độ dày lớp phủ Elcometer A211F–8E
Đồng hồ vạn năng Tenmars YF-78
Bàn đo độ lệch tâm TECLOCK FM-5H
Thước cặp điện tử Insize 1204-70
Ampe kìm Kyoritsu 2002R
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Bộ nguồn một chiều công suất lớn QJE QJ30100X
Panme cơ khí đo trong Insize 3220-30
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31051
Đồng hồ vạn năng Extech EX430A
Đồng hồ đo ngoài dạng kẹp Insize 2333-401
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50
Búa 2 đầu sắt KTC PH68-344
Cờ lê lực điện tử KTC GEK200-R4
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK GMD-8J
Kìm đo điện AC Flir TA72 
