Hãng sản xuất: KTC
Model: TB206WG1
Bảo hành: 12 tháng
Xuất xứ: Nhật Bản
Thông số kỹ thuật bộ cờ lê lực điện tử TB206WG1
Cờ lê lực GEK030-R2 với dải đo từ 6-30 Nm (đầu nối khẩu cỡ 1/4 inch)
Bộ đầu khẩu 1/4 inch 12 cạnh tiêu chuẩn các cỡ B2-07W, 08W, 10W, 12W, 14W
Hộp nhựa chuyên dùng cùng với thanh giữ khẩu GHB205
Trọng lượng: 0.95 kg
Đọc kỹ “Hướng dẫn sử dụng” trước khi sử dụng
Không dùng để nới lỏng các bu lông, đai ốc.
Không dùng thêm các công cụ như ống thép để tăng chiều dài tay đòn.
Không dùng búa hay các vật nặng để đập vào cờ lê lực.
Không dùng để đóng hay đập như búa.
Khi dùng với đầu khẩu cần lắp sát vào đầu nối với cờ lê lực.
Mối liên hệ giữa lực xiết và cường lực của bu lông phụ thuộc nhiều yếu tố.
Sử dụng cờ lê lực với lực trong dải đo cho phép
Nên có kế hoạch kiểm tra và hiệu chỉnh cờ lê lực định kỳ (tùy theo tần suất sử dụng).
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
8.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: KTC
- Model: TB206WG1
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1

Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB206WG1
8.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp điện tử Insize 1106-501
Máy đo oxy hòa tan cầm tay Adwa AD630
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Bút đo độ dẫn nước Hanna HI98308
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Panme cơ khí đo trong Insize 3222-300
Máy đo vi khí hậu Kestrel 3000
Thước cặp điện tử Insize 1110-300B
Chân đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7031B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3025A
Đồng hồ vạn năng Sanwa RD701
Mỏ lết răng 14 inch KTC PWA-350
Máy bơm chân không Super Stars ST-4BM
Đồng hồ đo lỗ Insize 2852-18
Máy hiện sóng cầm tay Owon HDS272S
Máy đo pH Online Total Meter PH-201
Thước cặp điện tử Insize 1111-75A
Thước đo góc vạn năng RSK 589-300
Thảm cao su cách điện 35kv Vicadi
Thước ke vuông 1mx600mm Shinwa 63400
Thiết bị điện trở chuẩn Extech 380400
Máy đo độ dày vật liệu bằng siêu âm Uni-t UT345A
Panme đo sâu Mitutoyo 329-350-30 