Ampe kìm Uni-t 2117R
Hãng sản xuất: UNI-T
Model: 2117R
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kỹ thuật ampe kìm Uni-t 2117R
Dòng điện AC (A): 1000A; ± (1.5% + 4)
Tần số dòng AC (Hz): 20Hz – 10kHz; ± (1.0% + 5)
Điện áp AC (V): 1000V; ± (1.0% + 2)
Điện áp DC (V): 1000V; ± (0.7% + 3)
Điện trở (Ω): 60MΩ; ± (0.8% + 2)
Điện dung (F): 6mF; ± (4% + 5)
Kích thước kẹp: 33mm
Số hiển thị: 6000
Đo True RMS.
Thang đo tự động
Kiểm tra điốt
Dò điện áp không tiếp xúc NCV
Giữ dữ liệu
Đèn nền LCD
Tự động tắt nguồn: Khoảng 15 phút
Còi liên tục
Chỉ báo pin yếu: ≤2.5V
Bảo vệ đầu vào.
Định mức an toàn CATII 1000V/CATⅢ 600V.
Nguồn: AAA 1.5V x 2
Trọng lượng: 210g
Kích thước: 204x63x38mm

Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100N
Máy đo tốc độ lưu lượng gió và nhiệt độ Kimo LV110
Ampe kìm đo dòng Flir CM72
Máy đo độ rung Tenmars ST-140D
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Đồng hồ vạn năng Sanwa PS8a
Đồng hồ vạn năng Sanwa EM7000
Thiết bị đo chênh áp Testo 440 dP
Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò Kyoritsu 5010
Thiết bị kiểm tra pin ắc qui Uni-t UT675A
Máy đo cường độ ánh sáng Kimo LX200
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719P
Máy đo cường độ ánh sáng Extech HD450
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-880
Máy hiện sóng số Uni-t UPO2074E
Đồng hồ đo độ dày 10mm Mitutoyo 7301A
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2871-101
Máy đo tốc độ gió Extech SDL310
Đồng hồ cân lực TECLOCK PP-705-500
Máy hiện sóng số Uni-t UPO3354E
Compa đo trong chỉ thị kim TECLOCK IM-808
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4105DL-H
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFBI3
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG2082B
Máy đo lực kéo và lực nén Total Meter FM-207
Ampe kìm đo AC 200A UNI-T UT256A
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-I
Cone dùng cho đầu đo lưu lượng gió dây nhiệt Kimo K35
Máy đo nhiệt độ điểm sương Extech RHT510
Máy đo độ ồn Extech SL250W
Bộ tô vít đóng KTC SD6A
Thiết bị đo cường độ ánh sáng Extech LT45 
