Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: KEWSNAP 203
Xuất xứ: Thái Lan
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật ampe kìm Kyoritsu Kewsnap 203
+ Chỉ thị số
+ Đường kính kìm kẹp ф : 30mm
+ Giải đo dòng AC : 40/400A autoranging
±3.0%rdg ±8dgt:50/60Hz(0~40.00A)
±3.5%rdg ±6dgt:50/60Hz(15.0~299.9A)
±4.0%rdg ±6dgt:50/60Hz(300.0~400.0A)
+ Giải đo dòng DC : 40A/400A autoranging
±3.0%rdg ±8dgt (0~40.00A)
±3.5%rdg ±6dgt (15.0~299.9A)
±4.0%rdg ±6dgt (300.0~400.0A)
+ Giải đo điện áp AC : 400V/600V autoranging
±2.0%rdg ±5dgt:50/60Hz
+ Giải đo điện áp DC : 400V/600V autoranging
±1.5%rdg ±5dgt
+ Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4000Ω
±2%rdg ±5dgt
+ Kiểm tra liên tục: Buzzer sounds at 50 ±35Ω
+ Điện áp quá tải: 3700V AC for 1 minute
+ Tiêu chuẩn an toàn: IEC61010-1; IEC61010-2-031; IEC61010-2-032
Ampe kìm Kyoritsu Kewsnap 203
1.840.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: KEWSNAP 203
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm Kyoritsu Kewsnap 203

Ampe kìm Kyoritsu Kewsnap 203
1.840.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp điện tử Insize 1118-200B
Khúc xạ kế độ mặn trong thủy sản Atago MASTER-S/MillM
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-125A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-92
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Bộ ghi điện áp Hioki LR5043
Cuộn dây điện tự rút Sankyo SLR-15N
Thước đo sâu cơ khí Insize 1240-150
Máy đo áp suất chênh lệch Uni-t UT366A
Cân kỹ thuật Ohaus CR5200
Trạm hàn không chì kỹ thuật số Atten ST-80
Đồng hồ so điện tử lưng phẳng Mitutoyo 543-474B
Thước cặp cơ 200mm Insize 1205-2002S
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/10
Máy đo độ dẫn điện bỏ túi Adwa AD203
Thước đo cao điện tử Insize 1154-150
Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Thước cặp điện tử 450mm Shinwa 19986
Thước lá 600mm Insize 7110-600
Thước đo góc cơ khí Insize 4780-85A
Thước cặp điện tử 200mm Shinwa 19976
Đế kẹp panme Insize 6301
Thước đo độ sâu Mitutoyo 571-203-20
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Chất tẩy rửa dầu mỡ Taiho Kohzai JIP 598
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Máy đo điện trở đất Sew 2734 ER
Đồng hồ đo bán kính điện tử Insize 2183
Panme đo rãnh điện tử Insize 3533-25A
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994
Bút đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ GROLINE HI98131
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Cân đếm điện tử Ohaus RC21P3
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A
Bộ đầu khẩu KTC 3/8 inch TB318 