Hãng sản xuất: KYORITSU
Model: 2033
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật
AC A: 40/300A
Độ chính xác:
±1%rdg±4dgt [50/60Hz] (0 – 40A)
±2.5%rdg±4dgt [20Hz – 1kHz] (0 – 40A)
±1.5%rdg±4dgt [50/60Hz] (20 – 200A)
±2.5%rdg±4dgt [20Hz – 1kHz] (20 – 200A)
±3.5%rdg [50/60Hz] (200 – 300A)
±4%rdg [20Hz – 1kHz] (200 – 300A)
DC A: 40/300A
Độ chính xác:
±1%rdg±4dgt (0 – ±40A)
±1.5%rdg±4dgt (±20 – ±200A)
±3%rdg (±200 – ±300A)
Đường kính kìm: Ø24mm .
Tần số hiệu ứng: DC, 20Hz~1kHz
Nguồn: LR-44 (1.5V) × 2
Ampe kìm Kyoritsu 2033
3.790.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Kyoritsu
- Model: 2033
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm Kyoritsu 2033

Ampe kìm Kyoritsu 2033
3.790.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Đồng hồ đo độ dày Insize 2862-102
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Máy đo pH/ORP/Nhiệt độ cầm tay HI83141-1
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Máy hiện sóng Tektronix TBS1102C
Bút đo pH đất trồng và nước GroLine HI981030
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-300G
Đế từ gá đồng hồ so TECLOCK MB-1040
Máy gia nhiệt trước Quick 854
Compa đo ngoài điện tử TECLOCK FM-25
Cờ lê lực điện tử Ktc GEK030-R2
Máy Quang Đo COD Đa Chỉ Tiêu HI83314-02
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Súng đo nhiệt độ bằng hồng ngoại Extech 42570
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850
Máy đo điện trường Extech 480836
Máy hàn khò Quick 862DW+
Đầu loe dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900F
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Thước đo cao điện tử Insize 1151-300A
Cáp kết nối cho máy đo độ rung Extech 407001-USB
Dụng cụ lấy dấu Shinwa 77318
Máy kiểm tra thứ tự pha Sew 862 PR
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-155D
Bộ cờ lê lực điện tử Ktc TB406WG1
Máy khò Quick TR1100
Máy hàn thiếc 2 kênh Atten GT-6200 (200W)
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-60A
Súng bắn nhiệt độ BENETECH GM900
Đầu đo nhiệt độ loại K Testo 0602 0644
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Kìm đo điện AC Flir TA72
Máy phát hiện khí ga C3H8 Extech FG100
Đồng hồ so kiểu cơ chỉ thị kim Mitutoyo 1044A
Máy đo pH/EC/TDS/Nhiệt độ thủy canh GroLine HI9814
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-485S2-f
Đồng hồ so chân gập Mitutoyo 513-401-10H
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHR-15Z
Thước cặp cơ khí Insize 1217-3001 