Hãng sản xuất: FLUKE
Model: T6-1000
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kĩ thuật ampe kìm kiểm tra điện Fluke T6-1000
FieldSense điện áp ac True-rms: 1000 V / 1 V / ± (3 % + 3 số đếm) 45 Hz – 66 Hz[2][3]
FieldSense dòng điện ac True-rms: 200,0 A / 0,1 A / ± (3% + 3 số đếm) 45 Hz – 66 Hz
FieldSense tần số (Hz): 45 Hz – 66 Hz / 1 Hz / ± (1% + 2 số đếm)[3]
Volt ac True-rms: 1000 V / 1 V / ± (1,5% + 2 số đếm) 45 Hz – 66 Hz
Volt dc: 1000 V / 1 V / ± (1% + 2 số đếm)
Điện trở: 2000 Ω / 1 Ω / ± (1% + 2 số đếm)
20,00 kΩ / 0,01 kΩ/ ± (1% + 2 số đếm)
100.0 kΩ / 0,1 kΩ/ ± (1% + 2 số đếm)
An toàn: 1000 V CAT III và 600 V CAT IV
Kích thước: 61,1 x 259,3 x 43,8 mm
Độ mở kìm: 17,8 mm
Trọng lượng: 0,35 kg (0,78 lb)
Nhiệt độ vận hành: -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
Bảo quản: -30 °C đến +60 °C (-22 °F đến +140 °F)
Độ cao vận hành: 2.000 m (6.562 feet)
Bảo quản: 10.000 m (32.808 feet)
Độ ẩm tương đối:
0% đến 90%, 5 °C đến 30 °C (41 °F đến 86 °F)
0% đến 75%, 30°C đến 40 °C (86 °F đến 104 °F)
0% đến 45%, 40°C đến 50 °C (104 °F đến 122 °F)
Loại pin và thời lượng : 2 x AA (IEC LR6); 360 giờ liên tục, thông thường; 200 giờ khi dùng FieldSense
Hệ số nhiệt độ: 0,1 x (độ chính xác chỉ định)/°C đối với <18°C hoặc >28 °C
An toàn: IEC/EN 61010-1: Mức ô nhiễm 2
Môi trường điện từ: IEC/EN 61326-1: Di động
Ampe kìm kiểm tra điện Fluke T6-1000
9.000.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: fluke
- Model: T6-1000
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm kiểm tra điện Fluke T6-1000

Ampe kìm kiểm tra điện Fluke T6-1000
9.000.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Thước cặp cơ khí Insize 1214-600
Găng tay cách điện Regeltex GLE41-4/11
Thước cặp điện tử đo rãnh Insize 1176-200
Bút thử điện LaserLiner 083.008A
Kìm chết mỏ thẳng KTC 250R
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-04
Thước đo khoảng cách lỗ Insize 1525-300
Thước lá 150mm Insize 7110-150
Găng tay cao su cách điện Vicadi GT-10KV
Panme đồng hồ đo độ dày Insize 3334-25
Thước cặp cơ khí Insize 1233-130
Dưỡng đo kiểm tra lỗ pin gauge Eisen EP-3.05
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-1200
Dưỡng đo độ dày Niigata Seiki S075-013
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Bút đo pH cầm tay chống nước EZDO 6011
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-782B
Máy đo điện trở cách điện Sew 6211A IN
Máy đo độ ẩm trà Aqua Boy TEFI
Panme đo lỗ điện tử Insize 3127-40
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Thước cặp điện tử Insize 1118-300B
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3203-175A
Nivo cân máy tích hợp đo góc Shinwa 76826
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-93
Panme đo ngoài cơ khí Insize 3210-50A
Máy đo độ ẩm giấy và carton Aqua boy PMII
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 1993
Đế từ gá đồng hồ so Mitutoyo 7032-10
Thước cặp điện tử Insize 1215-392
Panme đo ngoài điện tử Insize 3108-25A
Thước cặp đồng hồ Insize 1311-300A
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK ST-305B
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-10
Thiết bị khử tĩnh điện Quick 4456EF
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Bút đo pH/nhiệt độ HALO2 HI9810422
Máy hàn và hút thiếc Quick 713
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-706N
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-50A
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Đầu dò rà biên phôi CNC Insize 6566-2
Thước cặp điện tử Insize 1109-150
Máy đo độ ẩm cà phê và ca cao Draminski TG pro
Panme đo trong điện tử Insize 3520-100
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK TM-35-03
Khúc xạ kế đo Propylene Glycol HI96832
Thước cặp điện tử Insize 1106-601
Thước cặp điện tử Insize 1109-300
Ampe kìm AC/DC Uni-t UT256
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-755
Ampe kìm Kyoritsu 2608A
Bộ đầu khẩu 1/2 inch KTC TB413
Thước cặp điện tử Insize 1102-150
Khúc xạ kế đo NaCl trong thực phẩm HI96821
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-400
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Testo 0602 2693
Máy đo pH/Nhiệt độ/Độ mặn liên tục HI981520-02
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3206-150A
Thước ê ke vuông 30x15cm Shinwa 10421
Mỏ lết răng 10 inch KTC PWA-250
Máy đo lực kéo nén Extech 475044-NIST
Máy đo điện trở cách điện Sanwa PDM1529S
Thước đo sâu cơ khí Insize 1240-150
Thước cặp điện tử Insize 1114-150A
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-175N
Thước cặp điện tử Insize 1108-300
Thước đo cao điện tử Insize 1150-600
Ampe kìm Kyoritsu 2210R
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE250A-EX
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-1101NB
Máy đo pH/ORP/nhiệt độ để bàn HI6221-02
Đồng hồ vạn năng Fluke 233
Thước đo cao cơ khí Insize 1253-200
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Thước đo cao điện tử mini Insize 1146-20A
Tay vặn chữ thập KTC XH-14-21
Kìm mỏ nhọn KTC PSL-150
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Máy đo Khí gas rò gỉ Kimo FG110
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 3062A-19
Sào thao tác cách điện 35kV JIATAI JTYLG-02
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994
Panme đo rãnh điện tử Mitutoyo 422-230-30
Máy kiểm tra dòng rò Sew 1807TB
Dưỡng đo bán kính Insize 4801-16
Ủng cao su cách điện Vicadi UCD-HA-40
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20
Máy đo lực Sauter FK 25
Đồng hồ đo độ cứng TECLOCK GS-719G
Máy đo oxy cầm tay Gmi PS1
Panme đo sâu cơ khí Insize 3240-25
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-480S2-f
Que đo dùng cho máy đo điện trở nhỏ Extech 380465
Đồng hồ độ cứng chỉ thị kim Teclock GS-709N
Bút đo pH trong bia HI981031
Ampe kìm Sanwa DCM600DR
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-50A
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-150S
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Bút đo pH trong Socola lỏng HI981039
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2
Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại Benetech GM1850
Bộ loe dùng pin Super Stars ST-E900M-L
Bàn map cấp 00 Insize 6900-1101
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-500
Mỏ lết 250mm KTC WMA-250
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-200A
Đế từ cân chỉnh đồng hồ so Mitutoyo 7010S-10 