Hãng sản xuất: HIOKI
Model: CM4001
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
Dải đo dòng AC: 60.00 mA/ 600.0 mA/ 6.000 A/ 60.00 A/ 600.0 A, 5 dải (40 Hz to 1 kHz, True RMS)
Độ chính xác (45-66 Hz): ±1.5% rdg ±5 dgt (60.00 mA to 6.000 A), ±2.5% rdg ±5 dgt (60.00 A to 600.0 A)
Độ chính xác bảo đảm: 0.60 mA ~ 600.0A
Dải điện áp AC: N/A
Dải tần số 40.0 Hz to 999.9 Hz
Hệ số đỉnh: 4.5 (4000 counts hoặc thấp hơn)
3 (hơn 4000 counts, 6000 counts hoặc thấp hơn)
Chức năn chọn lọc: tần số cắt: 180 Hz ±30 Hz at filter ON (-3 dB)
Chức năng chọn đầu ra: N/A
Chức năng khác: chức năng so sánh, ghi lại giá trị Max/Min/Avg , bật đèn nền, giữ giá trị, tự động tắt nguồn , AC inrush function
Màn hỉnh: tốc độ làm mới màn hình: 5 times/s
Nguồn điện: pin alkaline LR03 alkaline × 1; thời gian sử dụng liên tục: 32 hr. (không lắp đặt Z3210 ), 16 hr. (lắp đặt Z3210 và sử dụng kết nối không dây)
Đường kính kẹp: φ 24 mm (0.94 in)
Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
9.800.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Hioki
- Model: CM4001
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001

Ampe kìm đo dòng rò Hioki CM4001
9.800.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Phụ kiện kìm kẹp dòng Kyoritsu 8125
Thiết bị kiểm tra lớp phủ Elcometer D280-S
Ampe kìm AC và DC Sew 3902 CL
Bộ dưỡng 51 chi tiết Insize 4166-1
Bộ nguồn điều chỉnh DC Uni-t UTP3315TFL-II
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-160S
Nivo cân bằng máy dạng thanh RSK 542-2002
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Đồng hồ so chỉ thị kim Mitutoyo 2050A
Thước cặp điện tử Insize 1109-200
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 1805 ER
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-4C
Bộ dưỡng 101 chi tiết Insize 4166-2S
Bộ lục giác chìm KTC HLD2009
Nhiệt ẩm kế đa kênh Extech RH200W
Thước đo góc cơ khí Insize 2374-320
Bộ chìa lục giác chìm Ktc HLDA2509
Thiết bị đo độ nhám ELCOMETER E224C-BI
Máy đo điện trở cách điện Flir IM75
Máy đo pH/Nhiệt độ trong bia HI98167
Mỏ lết 200mm KTC WMA-200
Panme cơ khí đo ngoài Insize 3203-75A
Thước cặp điện tử Insize 1108-200
Gioăng cao su Tasco TB014GK10
Cờ lê lực mỏ lết KTC GEK135-W36
Thước đo góc điện tử Insize 2172-360A
Đồng hồ đo lỗ Insize 2322-160A
Thiết bị đo độ dày bằng siêu âm ELCOMETER PTG8
Bút đo pH checker plus HI98100
Bộ nguồn một chiều DC QJE PS3005N
Thiết bị kiểm tra độ phủ sơn Elcometer D236–30KV
Thước đo cao cơ khí Insize 1250-600
Thước đo sâu điện tử Insize 1141-150A
Panme đo rãnh Insize 3532-25A
Căn đo khe hở 13 lá Insize 4602-13
Đồng hồ đo nhiệt độ - độ ẩm HUATO HE230A-EX-RJ45
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31101
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK TPM-116
Đồng hồ đo lực căng chỉ thị kim TECLOCK DTN-50G
Máy hiện sóng số Owon SDS1022
Đế từ gá đồng hồ so Teclock MB-B
Máy đo pH/Nhiệt độ trong thịt HI99163
Đầu đo nhiệt độ thực phẩm Testo 0603 2492
Đồng hồ vạn năng tương tự Hioki 3030-10
Máy đo pH/Nhiệt độ trong pho mát HI99165
Cuộn dây hơi tự rút Sankyo SHS-210Z
Panme đo ngoài điện tử Insize 3109-25A
Thước cặp cơ khí Insize 1201-1003
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-R
Máy đo độ ẩm cỏ và rơm khô Draminski HMM
Kìm mỏ quạ KTC WPD1-250
Bộ đầu khẩu 3/8 KTC TB3X20 