Hãng sản xuất: FLIR
Model: VT8-600
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật ampe kìm đo dòng Flir VT8-600
Dòng điện và điện áp True RMS : Có
Dải tự động: Có
Dòng điện AC/DC 100 A; 0.1 A
Độ chính xác dòng điện AC (50 to 60 Hz) / DC: ±2.5%
Điện áp AC/DC : 600 V ; 0.1 V
Độ chính xác điện áp AC (45 to 66 Hz) / DC: ± 1.5%, ±1.0%
Điện trở: 60.00 MΩ ± (1.5%)
Ngưỡng kiểm tra liên tục: 10 Ω to 100 Ω
Điện dung: 600 μF ±4.0%, 6000 μF ±10.0%
Dò điện áp không tiếp xúc (NCV): ≥100 Vrms; ≤10 mm (LED/ cảnh báo rung)
Chức năng đo thêm: DCA zero, chế độ liên quan (dòng điện AC/DC , dòng điện AC , and điện dung), giữ dữ liệu
Đèn LED trắng
Độ mở kìm 15.5 mm (0.61 in)
Màn hình: LCD đa chức năng 6000 lần đếm
Tốc độ hiển thị: 3 lần/s
Phân cực: Tự động hiển thị cực âm và cực dương
Chỉ báo quá dải: “OL” hoặc”-OL”
Ampe kìm đo dòng Flir VT8-600
(Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: VT8-600
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm đo dòng Flir VT8-600

Ampe kìm đo dòng Flir VT8-600
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đồng hồ đo độ dày điện tử Mitutoyo 547-400A
Đầu đo nhiệt độ độ ẩm điểm sương Kimo SHRF-300
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH490
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2872-10
Đồng hồ so cơ khí Insize 2308-10A
Máy đo tia X và tia Gamma Polimaster PM1621M
Máy đo tốc độ gió Extech 45118
Máy đo tốc độ vòng quay Testo 470
Thước cặp điện tử Mitutoyo 500-752-20 (0-150mm)
Búa 2 đầu nhựa KTC UD3-10
Máy đo áp suất chênh lệch Extech HD700
Máy đo EC/TDS/NaCl/Trở Kháng/Nhiệt độ để bàn HI6321-02
Máy hút chân không một cấp Tasco TB43CS
Máy đo Clo tự do và Clo tổng Ezdo FTC-420
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM66
Đầu đo nhiệt độ kiểu K Extech 881605
Đầu đo tốc độ vòng quay Extech 461990
Khúc xạ kế đo nồng độ dầu nhờn Extech RF12
Máy phát xung tùy ý 1 kênh Tektronix AFG31251
Que đo nhiệt độ kiểu K Extech TP400
Thiết bị đo điện trở thấp Uni-t UT3513
Máy đo ẩm lúa Gạo Kett FG-511
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3C
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K T Kimo TT22
Máy đo nhiệt độ bề mặt Testo 905-T2
Kẹp đo nhiệt độ Testo 0602 4692
Bộ cờ lê 2 đầu tròng KTC TM508
Máy đo độ cứng Insize ISH-PHB
Máy khuấy từ 0.6W Velp MST
Đồng hồ cân lực TECLOCK PPN-705-3
Máy đếm tần 3 kênh Tektronix FCA3020
Máy đo độ mặn của muối Lutron PSA-311
Bút đo nhiệt độ 300℃ DYS HDT-10
Kìm đo điện AC Flir TA72
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SM-528LS
Máy kiểm tra nhiệt độ Quick 196
Bộ ghi độ rung Extech VB300
Bộ tay vặn vít KTC TMDB8
Dây đo dòng điện Kyoritsu 7165A
Đế Granite gắn đồng hồ đo TECLOCK USG-28
Bộ cờ lê lực điện tử KTC TB306WG2
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-701G
Thước đo chiều cao mối hàn Niigata Seiki AWG-10
Máy hàn thông minh Quick 203H+
Máy ghi dữ liệu dòng điện Extech SD900
Máy hàn không chì Quick TS2200
Đồng hồ đo độ cứng chỉ thị kim TECLOCK GS-719H
Compa đo ngoài chỉ thị kim TECLOCK GM-11
Máy nội soi công nghiệp Flir VS80
Máy đo độ ồn Extech SL130
Đồng hồ đo lỗ TECLOCK CD-60FS
Thiết bị đo LCR LUTRON LCR-9083
Camera ảnh nhiệt Chauvin Arnoux C.A 1950
Máy lọc khói thiếc Quick 6611
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Mitutoyo 7327A
Máy đo áp suất cầm tay cỡ nhỏ Kimo MP111
Đồng hồ so chỉ thị kim Teclock TM-110
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-H
Búa 2 đầu nhựa KTC UD8-10
Máy đo độ cứng Canxi Trong nước HI720
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Lutron LM8102
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM64 