Hãng sản xuất: FLIR
Model: CM94
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật ampe kìm đo dòng Flir CM94
Đèn nền LCD: Yes
Ngàm kẹp: 2.2″ (55mm)
Kích thước [L × W × H]: 269 x 106 x 51 mm (10.6 x 4.2 x 2.0 in)
Môi trường
Thử va đập: 2 m
Nhiệt độ hoạt động: 14 °F to 122 °F (-10 °C to 50 °C)
Nhiệt độ: dải đo -58 đến 1832 °F (-50 to 1000 °C) / độ chính xác cơ bản ±0.3%
Phân tích và đo lường
Dòng AC: dải đo 200.0, 2000 A / độ chính xác cơ bản ±2%
Điện áp AC (bộ lọc thông thấp số-VFD): dải đo 1000 V / độ chính xác cơ bản ±2%
Dòng điện AC/DC: dải đo 2000 A / độ chính xác cơ bản ±2%
Điện áp AC/DC: dải đo 1000 V / độ chính xác ±1.2% / 0.5%
Điện dung: dải đo 60.00 nF, 600.0 nF, 6.000 uF / độ chính xác cơ bản ±2.0% dải đo 60.00 uF, 6000.0 uF / độ chính xác cơ bản ±3.5% dải đo 2000 uF / độ chính xác cơ bản ±4%
Tiêu chuẩn: CAT IV-1000 V
Dòng DC: dải đo 200.0, 2000 A / độ chính xác cơ bản ±2%
Tính liên tục: 10 ~ 200 Ω
Điôt: dải đo 1 V / độ chinh xác cơ bản ±1%
Tần số: dải đo 40.00 Hz đến 400.0 Hz (ACA) / độ chính xác cơ bản ±1% dải đo 50.00 Hz đến 400.0 Hz (ACV) / độ chính xác cơ bản ±1%
Điện áp AC chế độ LoZ: dải đo 6.000, 60.00, 600.0, 1000 V độ chính xác cơ bản: ±1.5%
Điện áp DC chế độ LoZ: dải đo 6.000, 60.00, 600.0, 1000 V độ chính xác cơ bản: ±1.3%
Điện trở:
Dải đo 600.0, 6.000 K, 60.00 KΩ / độ chính xác cơ bản ±0.5%
Dải đo 600.0 KΩ / độ chính xác cơ bản ±0.8%
Dải đo 6.000 MΩ / độ chính xác cơ bản ±1.2%
Dải đo 40.00 MΩ / độ chính xác cơ bản ±2.3%
Dữ liệu đo
Tự động tắt nguồn: 34 phút
Màn hình: 3-5/6 số 6000 lần đếm. 3-1/2 số 1999 lần đếm đối với Hz
NCV: Có
Ampe kìm đo dòng Flir CM94
9.600.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: CM94
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ:
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm đo dòng Flir CM94

Ampe kìm đo dòng Flir CM94
9.600.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-H01
Tay gập xiết ốc KTC BS3E
Máy đo công suất ổ cắm điện Uni-t UT230B-EU
Máy bơm chân không value VRD-16
Máy lọc và hút khói thiếc Quick 6102A1
Máy đo PH nhiệt độ Extech PH220-C
Khay lấy mẫu cho máy đo độ ẩm lúa gạo Kett
Ampe kìm đo dòng Flir CM44
Máy đo nhiệt độ điểm sương Extech RHT510
Thiết bị đo từ trường Lutron EMF-827
Máy đo cường độ ánh sáng Extech 401025
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT39E+
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc Extech EA15
Đồng hồ chỉ thị pha Extech 480403
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP H2S
Máy đo công suất quang cầm tay Uni-t UT692G
Máy đo từ trường Tenmars TM-194
Ampe kìm đo dòng điện cao thế Uni-t UT255A
Que nối đất cho Extech GR15
Máy đo tốc độ gió Extech 407123
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-881
Máy hiệu chuẩn đa năng Uni-t UT725
Máy ghi dữ liệu dòng điện Extech SD900
Máy đếm tần số Tektronix FCA3003
Cờ lê đo lực Insize IST-W30A
Bộ nguồn hiệu chuẩn AC Uni-t UAP1000A
Máy đo độ ẩm lúa gạo kett Fv211
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT133A
Nguồn một chiều DC Owon SPE3103
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Extech RH25 