Hãng sản xuất: FLIR
Model: CM65
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật ampe kìm đo dòng Flir CM65
Đèn nền LCD: Yes
Ngàm kẹp: 30 mm Max
Kích thước [L × W × H]: 251 × 86 × 41 mm (9.9 × 3.4 ×1.6in)
Kết nối
Thiết bi kết nối: Bluetooth®
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 32°F đến 140°F(0°C đến 60°C)
Nhiệt độ: -40 đến 752°F(-40 đến 400°C)
Đo và phân tích
Dòng AC: dải đo 60.00, 600.0 A / độ chính xác cơ bản ±1.5%
Điện áp AC (bộ lọc kĩ thuật số-VFD): dải đo 60.00, 600.0, 1000 V/ độ chính xác cơ bản ±1%
Điện áp AC/DC:
[AC] dải đo 60.00, 600.0, 1000V/ độ chính xác cơ bản ±0.7%
[DC] dải đo 60.00, 600.0, 1000 V / Độ chính xác cơ bản ±1%
[mV] dải đo 60.00, 600.0 mV / độ chính xác cơ bản ±1%
Tiêu chuẩn: CAT: IV-600 V, CAT III-1000V
Dòng DC: dải đo 60.00, 600.0A/ độ chính xác cơ bản ±1.5%
Tính liên tục: giữa khoảng 30 đến 480 Ω. Có còi báo
Diode: dải đo 3 V / độ chính xác cơ bản ±0.9%
Tần số:
Dải đo 10 Hz to 50 kHz (60.00 mV, 600.0 mV, 60.00 V) / độ chính xác cơ bản ±0.03%,
Dải 10 Hz to 1 kHz (600.0 V, 1000 V) / Độ chính xác cơ bản ±0.03% ,
Dải đo 10 Hz to 400 Hz (VFD 600.0 V, 1000 V) / Độ chính xác cơ bản ±0.03%
Dải đo 50 Hz to 400 Hz (60.00 A, 600.0 A) / Độ chính xác cơ bản ±0.03%
Điện áp AC chế độ LoZ: dải đo 60.0, 600.0, 1000 V/ Độ chính xác cơ bản ±
Điện áp DC chế độ LoZ: dải đo 60.00, 600.0, 1000 V/ Độ chính xác cơ bản ±2%
Điện trở: dải đo 600.0, 6.000 KΩ / độ chính xác cơ bản ±1%
Ampe kìm đo dòng Flir CM65
10.950.000₫ (Giá chưa bao gồm thuế VAT)
- Hãng sản xuất: Flir
- Model: CM65
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Tình trạng: Còn hàng
Vui lòng liên hệ để có giá tốt nhất
Đặt mua Ampe kìm đo dòng Flir CM65

Ampe kìm đo dòng Flir CM65
10.950.000₫
Bạn vui lòng nhập đúng số điện thoại để chúng tôi sẽ gọi xác nhận đơn hàng trước khi giao hàng. Xin cảm ơn!

Nguồn DC tuyến tính Uni-t UDP3305S
Búa 2 đầu đồng KTC UD2-10
Thước đo độ sâu điện tử Mitutoyo 571-202-30
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK PG-14J
Máy đo độ ẩm tiếp xúc Total Meter MC7825PS
Cờ lê đo lực Insize IST-W30A
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars YF-1065
Module đo nhiệt độ 4 kênh Kimo M4TC
Compa đo trong chỉ thị kim Teclock IM-881
Máy đo tốc độ gió Smartsensor AS816
Máy đo góc điện tử Uni-t LM320A
Máy đo tốc độ gió Extech AN100
Camera ảnh nhiệt hồng ngoại FLIR E4
Búa 2 đầu nhựa KTC UD3-10
Bộ tô vít cán nhựa Ktc PMD18
Dụng cụ uốn ống đồng Value VBT-4
Đồng hồ vạn năng số Sanwa PC700
Máy ghi dữ liệu dòng điện Extech SD900
Thiết bị đo tia Beta, gama Tenmars TM-91N
Đồng hồ vạn năng có camera đo nhiệt TRMS Flir DM166
Đồng hồ đo độ dày vật liệu TECLOCK SM-130LS
Máy đo cường độ ánh sáng Tenmars TM-202
Bộ lã ống đồng Value VFT-808-I
Máy đo lưu lượng và tốc độ gió Extech SDL350
Máy phát xung tùy ý phát hàm Uni-t UTG4082A
Bộ ghi nhiệt độ và độ ẩm Extech 42280
Máy đo độ ẩm lúa gạo kett Fv211
Máy đo phân tích công suất Extech PQ3350-3
Máy đo công suất Uni-t UTE9802
Máy đo độ ồn Extech 407732
Thiết bị đo độ dày lớp phủ ELCOMETER A500C-T
Đồng hồ vạn năng Uni-t UT71D
Ampe kìm đo điện và dòng rò cao thế AC Uni-t UT255B
Ampe kìm đo dòng Flir CM74
Ampe kìm đo dòng rò Uni-t UT253A
Máy đo khoảng cách LaserLiner 080.936A
Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-P03
Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT516B
Nhiệt kế điện tử Uni-t A61
Đồng hồ vạn năng số TRMS Flir DM62
Máy đo độ rung Total Meter VM-213
Máy đếm tần số Tektronix FCA3000
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607
Máy đo độ rung Tes TES-3102
Đồng hồ đo độ lệch trục TECLOCK CSDG-A
Đầu dò máy hiện sóng Uni-t UT-P04
Máy đo khí đơn Senko SP-SGTP O2
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT303A+
Máy đo độ cứng Leeb Insize HDT-LP200
Bút đo nhiệt độ 300℃ DYS HDT-10
Máy đo độ bụi Mtone AEROCET-831 