Hãng sản xuất: UNI-T
Model: UT243
Xuất xứ: Trung Quốc
Bảo hành: 12 Tháng
Thông số kỹ thuật ampe kìm đo công suất và sóng hài Uni-t UT243
AC (A): 1000A ±(2%+5)
AC (V): 600V ±(1.2%+5)
Tần số (Hz): 40Hz~80Hz ±(0.5%+5)
Công suất thuần (W): 0.01kW~600kW ±(3%+5)
Công suất biểu kiến (VA): 0.01kVA~600kVA ±(3%+5)
Công suất phản kháng (VAr): 0.01kVAr~600kVAr ±(4%+5)
Hệ số công suất: 0.3~1 ±0.022
Góc pha (°): 0°~360° ±2°
Điện năng (Wh): 1kWh~9999kWh ±(3%+2)
Hiển thị đếm: 10000
Tự động chọn dải: Có
Độ mở kìm: 50mm
True RMS: Điện áp AC/Dòng điện AC
Tự động tắt: Có
Chỉ báo pin yếu: Có
Giữ dữ liệu: Có
MAX/MIN: Có
Bộ nhớ: 999
Giao tiếp USB: Có
Đèn nền LCD: Có
Hiển thị đầy đủ biểu tượng: Có
Phân tích sóng hài: 1~20
Setup: Có
Một pha hai dây: Có
Ba pha ba dây: Có
Ba pha bốn dây: Có
Kiểm tra thứ tự pha: Pha thuận, Pha nghịch, thiếu pha
Tổng trở vào (DCV): ≥5MΩ
Bảo vệ nhập: Có
Nguồn điện: Pin 1.5V (R6) x 4
Màn hình: 46mm x 42mm
Màu máy: Đỏ và xám
Trọng lượng máy: 601g
Kích thước máy: 303mm x 112mm x 39mm
Phụ kiện đi kèm: Pin, dây đo, kẹp cá sấu, cáp giao tiếp USB, CD phần mềm máy tính

Máy đo điện trở cách điện Uni-t UT501C
Đầu đo pH Extech 6015WC
Đồng hồ vạn năng Sanwa PC710
Đồng hồ vạn năng Sanwa PM11
Dụng cụ uốn ống đồng Value VBT-4
Búa cao su KTC UD4-10
Máy đo áp suất chênh lệch Extech 407910
Máy đo nhiệt đô và ánh sáng Extech 45170
Đồng hồ vạn năng Sanwa YX-361TR
Thiết bị thử độ cứng TECLOCK GS-607C
Kìm cơ khí Ktc SPD-200C
Thiết bị đo độ dày lớp phủ Elcometer A456CFNFTS
Bút đo pH/Nhiệt độ HI98128
Đồng hồ đo độ dày vật liệu Insize 2364-10
Bộ tô vít cán mềm KTC TD798
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Tenmars TM-731
Kìm đo dòng điện dây mềm AC Flir TA74
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Uni-t UT302A+
Cần xiết lực 1 inch KTC CMPB8008
Máy đo độ ồn Tenmars TM-104 
