Hãng sản xuất: HIOKI
Model: CM4371-50
Xuất xứ: Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Thông số kĩ thuật ampe kìm AC/DC Hioki CM4371-50
Dải dòng điện DC: 20.00 A / 600.0 A, Độ chính xác cơ bản: ± 1.3% rdg. ± 0,08 A (dải 20 A)
Dải dòng điện AC: 20.00 A/600.0 A (10 Hz ~ 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: 45-66 Hz: ± 1,3% rdg. ± 0,08 A (tại 20 A)
Hệ số đỉnh (Crest factor): Dải đo 20.00 A: 7.5
Dải đo 600.0 A: ≤3
Dải dòng điện DC + AC: 20.00 A/600.0 A (10 Hz ~ 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản DC, 45-66 Hz: ± 1,3% rdg. ± 0,13 A (tại 20 A)
Dải điện áp DC: 600.0mV ~ 1000V (Khi sử dụng P2000: 600.0 V ~ 2000 V)
Dải điện áp AC: 6.000V ~ 1000V, 4 dải (15 Hz ~ 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản 45 – 66 Hz: ± 0,9% rdg. ± 0,003 V (tại 6 V)
Dải điện áp DC + AC: 6.000V ~ 1000V, 4 dải, Độ chính xác cơ bản DC, 45 – 66 Hz: ± 1.0% rdg. ± 0,013 V (tại 6 V)
Dải điện trở: 600.0 Ω ~ 6.000 MΩ, 5 dải, Độ chính xác cơ bản: ± 0,7% rdg. ± 0,5 Ω (tại 600 Ω)
Dải điện dung: 1.000 μF ~ 1000 μF, 4 dải, Độ chính xác cơ bản: ± 1.9% rdg. ± 0.005 μF (tại 1 μF)
Dải tần số: 9.999 Hz ~ 999.9 Hz, 3 dải, Độ chính xác cơ bản: ± 0,1% rdg. ± 0.003 Hz (tại 9.999 Hz)
Chức năng:
Phát hiện điện áp: Hi: 40 V đến 600 V AC, Lo: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz
Mức sóng hài: [Khi cài đặt Z3210] Mức sóng hài điện áp / dòng điện lên đến 30, Hệ số Content, Tỷ lệ tổng méo hài
Sóng hài có thể được hiển thị qua ứng dụng miễn phí GENNECT Crossi.
Các chức năng khác: Nguồn DC, Kiểm tra thông mạch, Kiểm tra diode, Tự động phát hiện AC / DC, Chức năng phán đoán đạt / không đạt của DC A và DC V, Hiển thị giá trị Max / Min / Average / PEAK MAX / PEAK MIN, Chức năng lọc thông thấp, Giữ giá trị hiển thị, Tự động giữ, Đèn nền, Tự động tiết kiệm điện, Âm thanh rung, Điều chỉnh 0
Chống bụi, chống thấm nước: IP54
Các điều kiện khác: 10 A đo AC, tắt đèn nền, giá trị tham chiếu 23°C
Đường kính lõi kẹp: φ33 mm (1,30 in), Kích thước hàm: 69 mm (2,72 in) W × 14 mm (0,55 in) D

Đồng hồ so điện tử TECLOCK FM-60J
Thước cặp điện tử 300mm Shinwa 19997
Máy đo khí thải Sauermann SICA 130 KIT 3BS
Thước cặp điện tử 100mm Shinwa 19994
Mỏ lết răng 36 inch KTC PWA-900
Bút đo pH trong Sushi HI981035
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J
Đế đồng hồ so điện tử TECLOCK SD-465A
Máy đo pH để bàn Ohaus AB23PH-F
Bút đo pH trong bia HI981031
Thiết bị bộ đếm kỹ thuật số TECLOCK SD-0205NB
Bộ cờ lê hai đầu mở KTC TS206
Đục lấy dấu Shinwa 77259
Máy đo điện trở đất 3 dây Sew 2105 ER
Kính hiển vi điện tử cầm tay Dino-Lite AM7515MZTL
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-851E
Thước đo cao điện tử Insize 1146-20AWL
Thước đo cao 20mm điện tử Insize 1146-20B
Đầu nong dùng máy bắn vít Super Stars ST-E900S
Bút đo pH/Nhiệt độ HI981074
Panme cơ khí đo trong Inszie 3220-75
Máy bơm chân không Super Stars ST-2BM
Thước cặp đồng hồ Insize 1312-150A
Đồng hồ so kiểu cơ chỉ thị kim Mitutoyo 1044A
Thước cặp điện tử Insize 1114-300A
Máy đo pH/Nhiệt độ nước ép và must rượu nho HI99111
Đầu đo áp suất Kimo MPR-500M
Thước cặp điện tử Insize 1136-501
Máy đo pH và EC cầm tay Ohaus ST400M-F
Máy đo chất rắn hòa tan bỏ túi Adwa AD202
Panme đo ngoài điện tử Insize 3101-25A
Đồng hồ so điện tử Insize 2112-50
Thước cặp điện tử Insize 1114-200A
Thước cặp cơ khí Mitutoyo 160-153 (24in / 0-600mm)
Máy dò lỗ hở lớp sơn ELCOMETER D270—-3
Đồng hồ so điện tử TECLOCK PC-465J-f
Điện cực pH độ dẫn điện Extech EC505
Thước ke vuông 100x150mm Shinwa 62009
Thước ê ke vuông 100x50mm Shinwa 12101
Thước đo cao điện tử Insize 1156-600
Thước lá 2000mm Insize 7110-2000
Trạm hàn không chì kỹ thuật số Atten ST-80
Đồng hồ so cơ khí TECLOCK KM-55
Tay dò kim loại Ceia PD140E
Đồng hồ đo độ cứng điện tử TECLOCK GSD-719K-L
Bút đo pH/Độ dẫn /TDS/Nhiệt Độ HI98130
Thước ke vuông 200mm Shinwa 62286
Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-30
Máy đo khí thải Sauermann SICA 030 KIT 3BS
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-472B
Máy đo ứng suất nhiệt Tenmars TM-288
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-700B
Đồng hồ đo độ dày TECLOCK SFM-627
Máy định vị GPS Garmin GPS 73
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ đo điện trở đất Sew 1120 ER
Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-781B
Bút thử điện trung thế HASEGAWA HSS-6B1 
